CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

6.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,754111,229152,404299,248148,863
4. Giá vốn hàng bán44,01047,333102,084259,810114,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,74463,89650,31939,43834,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính1053265,67518,243690
7. Chi phí tài chính39,54635,73224,96226,53829,628
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,54635,15824,93126,44229,625
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,98211,5439,59213,6975,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-98516,96821,52112,202802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-70616,98321,18112,195564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,51715,73618,24310,192353
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,6898,22416,4266,516420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,681179,106229,223288,761230,290238,175335,063353,884310,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4433,53115,9014,8836,3864,7058,77230,85017,248
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,1265,00019,92921,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,307136,494148,561206,800160,337154,444212,821205,689178,809
IV. Tổng hàng tồn kho25,56524,60248,13649,27355,90273,33585,788108,621108,050
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3672,35311,6247,8767,6655,6916,1818,7246,410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn657,778653,475620,747584,830535,453421,311370,918167,95941,927
I. Các khoản phải thu dài hạn502503003003004454454901,165
II. Tài sản cố định643,277641,052313,483326,454328,796332,05334,44418,29918,296
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn134131295,118239,999145,05138,034296,17597,8795,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,2047,6177,88113,45357,18246,73034,68646,60816,203
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1134,4243,9654,6244,1244,0495,1684,683385
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
A. Nợ phải trả518,845558,488597,467639,884569,388444,062555,894414,125261,404
I. Nợ ngắn hạn132,828177,383191,451279,088232,659188,230266,218293,876258,395
II. Nợ dài hạn386,017381,105406,016360,797336,729255,832289,675120,2493,009
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706196,355215,424150,087107,71891,041
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |