CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (skn)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,15392,81593,27561,80888,669133,942
4. Giá vốn hàng bán59,84262,17865,08439,62057,93092,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,31130,63728,17722,18830,73941,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính730835223525918
7. Chi phí tài chính1935
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng15,50414,31513,5059,31113,33219,673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,71613,81612,01611,27714,64716,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8203,3222,8431,6522,8204,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,7793,3172,8611,6502,8414,868
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7392,6212,2701,4072,4263,872
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,7392,6212,2701,4072,4263,872

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn63,13055,79551,12247,80942,60537,24532,88723,63413,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,74929,60023,79717,7119,0508,6536,7185771
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,25018,42118,71922,19224,74321,37120,33812,2826,301
IV. Tổng hàng tồn kho8,7537,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
V. Tài sản ngắn hạn khác37715811226239922319690196
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5329,84812,71516,31721,37226,47533,21339,46416,433
I. Các khoản phải thu dài hạn8686868686
II. Tài sản cố định1,6202,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6676672011,023405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2456,8978,61310,34912,10213,88115,67217,06837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,66165,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
A. Nợ phải trả14,22610,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
I. Nợ ngắn hạn14,22610,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,43654,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,66165,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |