| TÀI SẢN | | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 63,130 | 55,795 | 51,122 | 47,809 | 42,605 | 37,245 | 32,887 | 23,634 | 13,147 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 37,749 | 29,600 | 23,797 | 17,711 | 9,050 | 8,653 | 6,718 | 577 | 1 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,250 | 18,421 | 18,719 | 22,192 | 24,743 | 21,371 | 20,338 | 12,282 | 6,301 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 8,753 | 7,616 | 8,494 | 7,643 | 8,413 | 6,997 | 5,636 | 9,875 | 6,749 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 377 | 158 | 112 | 262 | 399 | 223 | 196 | 901 | 96 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,532 | 9,848 | 12,715 | 16,317 | 21,372 | 26,475 | 33,213 | 39,464 | 16,433 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | | | |
| II. Tài sản cố định | 1,620 | 2,198 | 3,815 | 5,882 | 9,184 | 12,508 | 16,518 | 21,991 | 16,396 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 667 | 667 | 201 | | | | 1,023 | 405 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,245 | 6,897 | 8,613 | 10,349 | 12,102 | 13,881 | 15,672 | 17,068 | 37 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 70,661 | 65,643 | 63,837 | 64,126 | 63,977 | 63,720 | 66,100 | 63,098 | 29,580 |
| A. Nợ phải trả | 14,226 | 10,745 | 9,651 | 11,027 | 10,251 | 12,419 | 15,419 | 12,544 | 7,156 |
| I. Nợ ngắn hạn | 14,226 | 10,745 | 9,651 | 11,027 | 10,251 | 12,419 | 15,419 | 12,544 | 7,156 |
| II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 56,436 | 54,899 | 54,185 | 53,099 | 53,726 | 51,300 | 50,681 | 50,553 | 22,424 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 70,661 | 65,643 | 63,837 | 64,126 | 63,977 | 63,720 | 66,100 | 63,098 | 29,580 |