| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 59,872 | 56,329 | 67,443 | 51,652 | 55,645 | 57,853 | 53,617 | 67,324 | 53,899 | 68,708 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 18,633 | 19,203 | 18,791 | 16,275 | 27,048 | 27,107 | 27,553 | 30,642 | 29,476 | 35,731 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 41,239 | 37,126 | 48,652 | 35,377 | 28,597 | 30,746 | 26,064 | 36,682 | 24,423 | 32,976 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,179 | 780 | 902 | 80 | 581 | 14 | 15 | 13 | 18 | 12 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,726 | 8,907 | 9,854 | 6,569 | 11,431 | 19,304 | 14,588 | 18,226 | 20,137 | 23,372 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,726 | 8,907 | 9,854 | 6,569 | 11,431 | 12,296 | 14,588 | 18,226 | 20,136 | 23,372 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,778 | 1,118 | 3,393 | 1,977 | 1,792 | 1,910 | 3,481 | 4,022 | 3,753 | 3,558 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 32,915 | 27,880 | 36,307 | 26,912 | 15,955 | 9,545 | 8,011 | 14,446 | 551 | 6,058 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 33,073 | 31,669 | 36,167 | 26,836 | 15,894 | 9,554 | 7,865 | 14,323 | 297 | 5,923 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 29,674 | 29,662 | 34,350 | 25,897 | 15,338 | 9,554 | 7,865 | 14,323 | 297 | 5,923 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 29,674 | 29,662 | 34,350 | 25,897 | 15,338 | 9,554 | 7,865 | 14,323 | 297 | 5,923 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 85,467 | 85,348 | 81,244 | 42,248 | 132,753 | 27,304 | 16,739 | 15,633 | 15,609 | 24,246 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,634 | 2,986 | 7,059 | 12,821 | 83,434 | 12,058 | 3,026 | 2,731 | 2,608 | 1,689 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,475 | 77,141 | 71,001 | 29,427 | 49,319 | 15,246 | 13,714 | 12,902 | 13,001 | 22,557 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,358 | 5,221 | 3,184 | |||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 422,157 | 322,092 | 251,880 | 222,721 | 231,819 | 249,008 | 271,307 | 294,053 | 312,438 | 335,734 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
| II. Tài sản cố định | 181,606 | 193,081 | 204,183 | 215,534 | 226,885 | 249,008 | 271,307 | 293,353 | 309,831 | 329,892 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240,551 | 128,803 | 46,370 | 7,187 | 4,934 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 209 | 1,327 | 700 | 2,608 | 5,842 | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 507,625 | 407,440 | 333,124 | 264,969 | 364,572 | 276,312 | 288,046 | 309,686 | 328,047 | 359,980 |
| A. Nợ phải trả | 286,825 | 216,250 | 171,595 | 137,790 | 263,290 | 190,368 | 211,656 | 241,161 | 273,845 | 306,075 |
| I. Nợ ngắn hạn | 67,349 | 79,363 | 62,941 | 137,790 | 263,290 | 89,313 | 126,100 | 110,605 | 96,803 | 104,034 |
| II. Nợ dài hạn | 219,476 | 136,887 | 108,655 | 101,056 | 85,556 | 130,556 | 177,041 | 202,041 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 220,800 | 191,190 | 161,529 | 127,179 | 101,282 | 85,944 | 76,390 | 68,525 | 54,202 | 53,905 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 507,625 | 407,440 | 333,124 | 264,969 | 364,572 | 276,312 | 288,046 | 309,686 | 328,047 | 359,980 |