Công ty cổ phần Freco Việt Nam (tab)

18.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,08895,94598,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,08395,94598,486
4. Giá vốn hàng bán71,40290,44894,536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,6815,4973,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính91112
7. Chi phí tài chính996260213
-Trong đó: Chi phí lãi vay96925191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,97815199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9191,9031,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8803,1852,309
12. Thu nhập khác413228191
13. Chi phí khác4813731
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36592160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2453,2772,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,042735500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,042735500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2022,5421,969
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2022,5421,969

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,68159,64424,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,8651,1283,720
1. Tiền8651,1283,720
2. Các khoản tương đương tiền4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,174
1. Chứng khoán kinh doanh6,174
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,54742,92810,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,51739,92110,518
2. Trả trước cho người bán393,0076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,8196,0719,946
1. Hàng tồn kho7,8196,0719,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4503,343416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8837143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3623,306273
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,73544,28521,741
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,83243,76021,686
1. Tài sản cố định hữu hình32,33235,2606,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,5008,50015,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,883
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,883
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2052555
1. Chi phí trả trước dài hạn2052555
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,416103,92946,347
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,76531,4818,350
I. Nợ ngắn hạn12,26521,4817,621
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,5002,5001,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,93417,6344,907
4. Người mua trả tiền trước234
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,047915500
6. Phải trả người lao động271187199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64604
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn116116116
11. Phải trả ngắn hạn khác997070
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,50010,000728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,50010,000728
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,65072,44837,997
I. Vốn chủ sở hữu76,65072,44837,997
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu65,00065,00033,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-91-91
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,7417,5394,997
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,416103,92946,347
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |