| TÀI SẢN | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 30,681 | 59,644 | 24,606 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,865 | 1,128 | 3,720 |
| 1. Tiền | 865 | 1,128 | 3,720 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 6,174 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | 6,174 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,547 | 42,928 | 10,524 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,517 | 39,921 | 10,518 |
| 2. Trả trước cho người bán | 39 | 3,007 | 6 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,990 | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 7,819 | 6,071 | 9,946 |
| 1. Hàng tồn kho | 7,819 | 6,071 | 9,946 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,450 | 3,343 | 416 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 88 | 37 | 143 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,362 | 3,306 | 273 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,735 | 44,285 | 21,741 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
| II. Tài sản cố định | 40,832 | 43,760 | 21,686 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 32,332 | 35,260 | 6,286 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 8,500 | 8,500 | 15,400 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | |
| - Nguyên giá | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 24,883 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,883 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20 | 525 | 55 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 20 | 525 | 55 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 96,416 | 103,929 | 46,347 |
| NGUỒN VỐN | | | |
| A. Nợ phải trả | 19,765 | 31,481 | 8,350 |
| I. Nợ ngắn hạn | 12,265 | 21,481 | 7,621 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,500 | 2,500 | 1,826 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,934 | 17,634 | 4,907 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 234 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,047 | 915 | 500 |
| 6. Phải trả người lao động | 271 | 187 | 199 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 64 | 60 | 4 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 116 | 116 | 116 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 99 | 70 | 70 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| II. Nợ dài hạn | 7,500 | 10,000 | 728 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,500 | 10,000 | 728 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,650 | 72,448 | 37,997 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 76,650 | 72,448 | 37,997 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 65,000 | 65,000 | 33,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -91 | -91 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,741 | 7,539 | 4,997 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 96,416 | 103,929 | 46,347 |