Công ty cổ phần Freco Việt Nam (tab)

18.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV82,08895,94598,486
Giá vốn hàng bán71,40290,44894,536
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,6815,4973,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8803,1852,309
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2453,2772,469
Lợi nhuận sau thuế 4,2022,5421,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2022,5421,969
Tổng tài sản ngắn hạn30,68159,64430,68159,64424,606
Tiền mặt4,8651,1284,8651,1283,720
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,1746,174
Hàng tồn kho7,8196,0717,8196,0719,946
Tài sản dài hạn65,73544,28565,73544,28521,741
Tài sản cố định40,83243,76040,83243,76021,686
Đầu tư tài chính dài hạn24,88324,883
Tổng tài sản96,416103,92996,416103,92946,347
Tổng nợ19,76531,48119,76531,4818,350
Vốn chủ sở hữu76,65072,44876,65072,44837,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K0.39K0.30K
Giá cuối kỳ17K12K12K
Giá / EPS (PE)26.30 (lần)30.68 (lần)39.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)
Giá sổ sách11.79K11.15K5.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.08 (lần)2.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.82%57.39%53.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.18%42.61%46.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.50%30.29%18.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.79%43.45%21.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.50%69.71%81.98%
6/ Thanh toán hiện hành250.15%277.66%322.87%
7/ Thanh toán nhanh186.40%249.40%192.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.67%5.25%48.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.14%92.32%212.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.55%160.86%400.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107.09%132.43%259.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho913.19%1,489.84%950.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.12%2.65%2%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.36%2.45%4.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.48%3.51%5.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-14.44%-2.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.30%29.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.22%277.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.80%90.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.23%124.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |