CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,53618,62521,294
4. Giá vốn hàng bán6,9009,5424,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,3909,08417,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính791,34071
7. Chi phí tài chính1,4195,84165,978
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4195,84165,978
9. Chi phí bán hàng2,4804,4155,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,0702,59660,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)786,121-3,761-114,472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)763,649-5,487-113,252
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)709,103-5,487-113,252
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)709,103-5,487-113,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn411,209212,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,678197,998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn407,51410,727
IV. Tổng hàng tồn kho188
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0183,622
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,030,230714,053
I. Các khoản phải thu dài hạn906,690700,000
II. Tài sản cố định842654
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,69812,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,134
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,441,439926,588
A. Nợ phải trả248,3091,307,865
I. Nợ ngắn hạn248,237407,813
II. Nợ dài hạn72900,052
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,193,131-381,277
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,441,439926,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |