| Chỉ tiêu | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,536 | 18,625 | 21,294 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 6,900 | 9,542 | 4,162 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -2,390 | 9,084 | 17,045 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 791,340 | 7 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,419 | 5,841 | 65,978 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,419 | 5,841 | 65,978 |
| 9. Chi phí bán hàng | 2,480 | 4,415 | 5,128 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | -1,070 | 2,596 | 60,411 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 786,121 | -3,761 | -114,472 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 763,649 | -5,487 | -113,252 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 709,103 | -5,487 | -113,252 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 709,103 | -5,487 | -113,252 |
| Chỉ tiêu | Năm 2021 | Năm 2020 |
| TÀI SẢN | ||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 411,209 | 212,535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,678 | 197,998 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 407,514 | 10,727 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 188 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,018 | 3,622 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,030,230 | 714,053 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 906,690 | 700,000 |
| II. Tài sản cố định | 842 | 654 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 122,698 | 12,265 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,134 | |
| VII. Lợi thế thương mại | ||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,441,439 | 926,588 |
| A. Nợ phải trả | 248,309 | 1,307,865 |
| I. Nợ ngắn hạn | 248,237 | 407,813 |
| II. Nợ dài hạn | 72 | 900,052 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,193,131 | -381,277 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,441,439 | 926,588 |