CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.8
1,220 tỷ
93 triệu
421
36.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7824,53618,62521,294
Tổng lợi nhuận trước thuế15,026763,649-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế 15,026709,103-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,026709,103-5,487-113,252
Tổng tài sản1,441,4391,789,088926,5881,441,439926,588
Tổng nợ248,3091,255,3391,307,865248,3091,307,865
Vốn chủ sở hữu1,193,131533,750-381,2771,193,131-381,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc