CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.6
1,220 Bi
93 Mi
6
13.4 - 11.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7824,53618,62521,294
Tổng lợi nhuận trước thuế15,026763,649-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế 15,026709,103-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,026709,103-5,487-113,252
Tổng tài sản1,441,4391,789,088926,5881,441,439926,588
Tổng nợ248,3091,255,3391,307,865248,3091,307,865
Vốn chủ sở hữu1,193,131533,750-381,2771,193,131-381,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |