CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

15.80
2
(14.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
14.90
15.80
14.90
2,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
7.6k
1.2 lần
49%
59%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
866 tỷ
93 triệu
2,134
23.5 - 4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
248 tỷ
1,193 tỷ
20.8%
82.8%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 300 ATO 0
11.80 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.70 1.90 500 500
09:13 15.80 2 300 800
09:17 15.70 1.90 100 900
09:32 15.50 1.70 100 1,000
09:35 15.50 1.70 200 1,200
09:36 15.50 1.70 100 1,300
10:10 15 1.20 300 1,600
10:27 15.30 1.50 200 1,800
11:10 15.80 2 100 1,900
11:23 15 1.20 100 2,000
13:24 15.80 2 100 2,100
14:44 15.80 2 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |