| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 66,879 | 72,495 | 73,447 | 64,118 | 52,505 | 54,987 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 66,879 | 72,495 | 73,447 | 64,118 | 52,505 | 54,987 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 24,885 | 28,130 | 30,068 | 24,360 | 21,103 | 22,363 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 41,994 | 44,365 | 43,379 | 39,758 | 31,402 | 32,623 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,802 | 3,055 | 1,783 | 1,305 | 1,000 | 778 |
| 7. Chi phí tài chính | | 13 | | | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | 13 | | | | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | | | | | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,384 | 4,799 | 5,007 | 4,090 | 3,559 | 4,049 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 40,412 | 42,608 | 40,155 | 36,973 | 28,843 | 29,352 |
| 12. Thu nhập khác | 147 | 352 | 210 | 145 | | 760 |
| 13. Chi phí khác | | | | | | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 147 | 352 | 210 | 145 | | 760 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 40,558 | 42,960 | 40,365 | 37,118 | 28,843 | 30,112 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8,190 | 8,683 | 4,298 | 3,905 | 1,131 | 1,681 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8,190 | 8,683 | 4,298 | 3,905 | 1,131 | 1,681 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 32,368 | 34,278 | 36,067 | 33,213 | 27,712 | 28,431 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 32,368 | 34,278 | 36,067 | 33,213 | 27,712 | 28,431 |