CTCP Thủy điện Định Bình (tdb)

42.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,49573,44764,11852,50554,987
Giá vốn hàng bán28,13030,06824,36021,10322,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,36543,37939,75831,40232,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,60840,15536,97328,84329,352
Tổng lợi nhuận trước thuế42,96040,36537,11828,84330,112
Lợi nhuận sau thuế 34,27836,06733,21327,71228,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,27836,06733,21327,71228,431
Tổng tài sản ngắn hạn57,72647,84943,85738,40229,45157,72647,84943,85738,40229,45115,80814,20921,94120,52115,042
Tiền mặt7,1631,5746,1865,6208,1087,1631,5746,1865,6208,1082,7855,5248,4984,0871,183
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,00030,43526,55021,00010,00034,00030,43526,55021,00010,0004,000
Hàng tồn kho2662793513303432662793513303436184023192141,313
Tài sản dài hạn43,45149,87354,75560,33967,07143,45149,87354,75560,33967,07173,82681,33389,83996,557102,253
Tài sản cố định41,91847,49853,44459,41266,23041,91847,49853,44459,41266,23072,97680,41888,83795,355102,253
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,17697,72298,61298,74196,522101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078117,296
Tổng nợ10,97310,2077,9474,8375,07710,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,62330,506
Vốn chủ sở hữu90,20387,51590,66593,90491,44590,20387,51590,66593,90491,44583,36489,963105,82198,45586,790

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.17K4.38K4.04K3.37K3.45K2.18K2.13K
Giá cuối kỳ39KKKKKKK
Giá / EPS (PE)9.36 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.96K10.63K11.02K11.41K11.11K11.08K10.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.06%48.96%44.47%38.89%30.51%13.95%9.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.95%51.04%55.53%61.11%69.49%86.05%90.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.85%10.44%8.06%4.90%5.26%28.91%30.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.16%11.66%8.77%5.15%5.55%40.67%43.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.15%89.56%91.94%95.10%94.74%71.09%69.62%
6/ Thanh toán hiện hành526.07%468.79%551.87%793.92%580.09%104.58%62.98%
7/ Thanh toán nhanh523.65%466.05%547.45%787.10%573.33%95.61%57.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.28%15.42%77.84%116.19%159.70%34.24%16.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.65%75.16%65.02%53.17%56.97%34.68%27.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.58%153.50%146.20%136.72%186.71%248.58%299.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.37%83.93%70.72%55.91%60.13%48.78%40.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,575.19%10,777.06%6,940.17%6,394.85%6,519.83%1,196.35%1,396.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần47.28%49.11%51.80%52.78%51.70%40.24%51.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)33.88%36.91%33.68%28.07%29.46%13.96%14.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)38%41.21%36.63%29.51%31.09%19.63%20.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)122%120%136%131%127%98%136%
Tăng trưởng doanh thu-1.30%14.55%22.12%-4.51%%32.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.96%8.59%19.85%-2.53%%2.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.50%28.44%64.30%-4.73%%1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%-3.47%-3.45%2.69%%8.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.53%-0.90%-0.13%2.30%%6.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc