CTCP Thủy điện Định Bình (tdb)

42
0.80
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV66,87972,49573,44764,11852,50554,987
Giá vốn hàng bán24,88528,13030,06824,36021,10322,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,99444,36543,37939,75831,40232,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,41242,60840,15536,97328,84329,352
Tổng lợi nhuận trước thuế40,55842,96040,36537,11828,84330,112
Lợi nhuận sau thuế 32,36834,27836,06733,21327,71228,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,36834,27836,06733,21327,71228,431
Tổng tài sản ngắn hạn72,71257,72647,84943,85738,40272,71257,72647,84943,85738,40229,45115,80814,20921,94120,521
Tiền mặt9,9087,1631,5746,1865,6209,9087,1631,5746,1865,6208,1082,7855,5248,4984,087
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,98134,00030,43526,55021,00051,98134,00030,43526,55021,00010,0004,000
Hàng tồn kho403266279351330403266279351330343618402319214
Tài sản dài hạn38,85043,45149,87354,75560,33938,85043,45149,87354,75560,33967,07173,82681,33389,83996,557
Tài sản cố định36,49241,91847,49853,44459,41236,49241,91847,49853,44459,41266,23072,97680,41888,83795,355
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản111,562101,17697,72298,61298,741111,562101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078
Tổng nợ19,65210,97310,2077,9474,83719,65210,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,623
Vốn chủ sở hữu91,91090,20387,51590,66593,90491,91090,20387,51590,66593,90491,44583,36489,963105,82198,455

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.93K4.17K4.38K4.04K3.37K3.45K2.18K2.13K
Giá cuối kỳ40.50K36.27K34.16K29.48K23.98K22.17KKK
Giá / EPS (PE)10.30 (lần)8.71 (lần)7.79 (lần)7.30 (lần)7.12 (lần)6.42 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.98 (lần)4.12 (lần)3.83 (lần)3.78 (lần)3.76 (lần)3.32 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.17K10.96K10.63K11.02K11.41K11.11K11.08K10.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.63 (lần)3.31 (lần)3.21 (lần)2.68 (lần)2.10 (lần)2 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.18%57.06%48.96%44.47%38.89%30.51%13.95%9.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.82%42.95%51.04%55.53%61.11%69.49%86.05%90.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.62%10.85%10.44%8.06%4.90%5.26%28.91%30.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.38%12.16%11.66%8.77%5.15%5.55%40.67%43.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.38%89.15%89.56%91.94%95.10%94.74%71.09%69.62%
6/ Thanh toán hiện hành370%526.07%468.79%551.87%793.92%580.09%104.58%62.98%
7/ Thanh toán nhanh367.95%523.65%466.05%547.45%787.10%573.33%95.61%57.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.42%65.28%15.42%77.84%116.19%159.70%34.24%16.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.95%71.65%75.16%65.02%53.17%56.97%34.68%27.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.98%125.58%153.50%146.20%136.72%186.71%248.58%299.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.77%80.37%83.93%70.72%55.91%60.13%48.78%40.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,174.94%10,575.19%10,777.06%6,940.17%6,394.85%6,519.83%1,196.35%1,396.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.40%47.28%49.11%51.80%52.78%51.70%40.24%51.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)29.01%33.88%36.91%33.68%28.07%29.46%13.96%14.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.22%38%41.21%36.63%29.51%31.09%19.63%20.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)130%122%120%136%131%127%98%136%
Tăng trưởng doanh thu-7.75%-1.30%14.55%22.12%-4.51%%32.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.57%-4.96%8.59%19.85%-2.53%%2.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả79.09%7.50%28.44%64.30%-4.73%%1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.89%3.07%-3.47%-3.45%2.69%%8.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.27%3.53%-0.90%-0.13%2.30%%6.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |