CTCP Thủy điện Định Bình (tdb)

42
0.80
(1.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,71257,72647,84943,85738,40229,45115,80814,20921,94120,52115,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,9087,1631,5746,1865,6208,1082,7855,5248,4984,0871,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,98134,00030,43526,55021,00010,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,25616,28615,50010,75811,38610,5507,0578,23113,12416,22012,546
IV. Tổng hàng tồn kho4032662793513303436184023192141,313
V. Tài sản ngắn hạn khác163106112664501,34852
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,85043,45149,87354,75560,33967,07173,82681,33389,83996,557102,253
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định36,49241,91847,49853,44459,41266,23072,97680,41888,83795,355102,253
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,39755
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9621,5332,3751,3119268418509151,0031,147
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN111,562101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078117,296
A. Nợ phải trả19,65210,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,62330,506
I. Nợ ngắn hạn19,65210,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,62319,406
II. Nợ dài hạn11,100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,91090,20387,51590,66593,90491,44583,36489,963105,82198,45586,790
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN111,562101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078117,296
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |