CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (tdn)

11.20
0.40
(3.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,030,3031,010,219874,6091,161,759914,9281,072,693617,1131,224,650878,299870,536766,253880,989696,466586,728768,073917,779743,533878,015733,700776,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,030,3031,010,219874,6091,161,759914,9281,072,693617,1131,224,650878,299870,536766,253880,989696,466586,728768,073917,779743,533878,015733,700776,058
4. Giá vốn hàng bán962,030858,773828,6071,095,077861,422987,214572,9811,163,943829,063825,947709,725816,744642,490506,324730,504848,719686,484756,790681,525730,408
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,273151,44546,00266,68253,50785,47944,13160,70849,23644,58956,52864,24553,97680,40437,56969,06057,049121,22552,17645,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính222,387172,350202,317152,249131,843231,716101,147101,132101,08210995
7. Chi phí tài chính16,9987,9387,5298,37411,4009,4326,8797,6589,3868,6117,58210,35612,71913,43510,7933,45814,0927,59311,439-4,741
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,9987,9387,5298,37411,4009,4326,8797,6589,3868,6117,58210,35612,71913,43510,7928,47614,09214,53211,439-1,471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4031,384824532362504324569413479415394305347344419341371339570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,95042,52034,22540,86628,83246,42933,73030,13932,79932,12727,56536,32135,30035,53736,70745,45031,79355,83343,82849,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,944101,9893,44119,25912,93231,4303,21324,5906,6515,21520,98918,8905,66132,233-10,26520,86410,83358,510-3,4211,005
12. Thu nhập khác2813015444666783,4206226334143,4987135371,4674102,3602,24556526,5877,1632,506
13. Chi phí khác118-1441315849-8,9669519,455549307553756241322,02911091147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16231513130862912,386527-18,8223603,4896834611,414-3462,3352,114-1,46326,4777,0732,358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,106102,3043,57319,56813,56243,8163,7405,7687,0118,70421,67219,3527,07631,887-7,93022,9789,36984,9873,6523,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,43720,2407973,9322,7246,7967625,0101,4091,7554,3343,8751,4206,388-1,5864,6002,27417,5641951,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,43720,2407973,9322,7246,7967625,0101,4091,7554,3343,8751,4206,388-1,5864,6002,27417,5641951,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,66982,0642,77615,63510,83837,0202,9787585,6026,95017,33815,4775,65625,499-6,34418,3797,09567,4223,4582,155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,66982,0642,77615,63510,83837,0202,9787585,6026,95017,33815,4775,65625,499-6,34418,3797,09567,4223,4582,155

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn927,941658,603807,119676,591893,478750,279512,277869,863655,853539,314514,172687,549551,822579,198669,872765,215978,438450,898647,558696,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,8604,1572,8414,3685,3972,0072,6712,5713,8272,4823,3732,1716,6653,3723,0143,8623,0343,4222,5133,043
1. Tiền6,8604,1572,8414,3685,3972,0072,6712,5713,8272,4823,3732,1716,6653,3723,0143,8623,0343,4222,5133,043
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,748
1. Chứng khoán kinh doanh21,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn552,596483,664629,424504,360514,657581,890300,542644,270324,086347,252230,971247,421247,369234,338247,040211,920417,762133,635247,043229,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng540,003475,044618,682492,438508,006576,295295,254636,207315,464338,473209,614237,875238,903196,059240,089186,174409,923118,152246,594228,834
2. Trả trước cho người bán9,4748,0937,8799,4573,2124,9634,6027,1017,3576,97020,1548,0804,9568,9382,04120,2313,2722,924105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,62128,6342,9522,7441607,584
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1195282,8632,4653,4386326869621,2651,8091,2031,4678897071,9572,7714,4074,975344377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho317,13898,895103,21097,945294,40095,320122,548145,894229,78388,862197,703378,607232,146244,046328,714482,988473,706260,056318,420398,310
1. Hàng tồn kho317,13898,895103,21097,945294,40095,320122,548145,894229,78388,862197,703378,607232,146244,046328,714482,988483,802260,056318,420398,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,096
V. Tài sản ngắn hạn khác51,34771,88771,64469,91879,02571,06286,51777,12898,157100,71982,12659,34965,64097,44291,10466,44567,18953,78479,58366,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,68147,77850,88849,84555,02045,13650,88555,95062,19259,85152,76557,77160,18753,15645,66666,44567,18953,78471,86466,346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,66624,10920,75620,07324,00525,92535,63221,17835,96540,86729,3611,5795,45444,28645,4387,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn534,580591,065713,898653,429664,498715,354787,341737,578770,009788,438683,608754,862838,903804,807852,850703,567794,675953,387987,033743,430
I. Các khoản phải thu dài hạn160,877160,877158,512158,512156,191156,191153,895153,895151,668124,480122,653122,653120,95277,07675,94475,94474,83070,39869,32869,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác160,877160,877158,512158,512156,191156,191153,895153,895151,668124,480122,653122,653120,95277,07675,94475,94474,83070,39869,32869,328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định342,648398,118500,113445,884450,848485,119568,211508,646526,944549,790479,539527,566603,601629,514663,001464,183475,792523,260557,167327,689
1. Tài sản cố định hữu hình342,143397,540499,462445,159450,051484,713567,754508,138526,385549,180478,878526,854602,838628,700662,137463,269474,826522,244557,167327,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5055786517257984064575085596106617127638148649159651,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,17712,84032,41826,37427,72936,5803,6993,6994,2689,5667251551551551,086915155331155156
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,17712,84032,41826,37427,72936,5803,6993,6994,2689,5667251551551551,086915155331155156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,7489,8109,810
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,79921,79921,799
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,051-11,989-11,989
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,87919,23022,85522,65929,73037,46461,53671,33887,129104,60280,691104,487114,19598,063112,819162,525243,898342,649350,572336,448
1. Chi phí trả trước dài hạn17,87919,23022,85522,65929,73037,46461,53671,33887,129104,60280,69172,37182,07898,063112,819118,673200,046342,649350,572336,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32,11632,11643,85243,852
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,462,5211,249,6681,521,0161,330,0191,557,9771,465,6331,299,6181,607,4411,425,8621,327,7531,197,7801,442,4101,390,7251,384,0051,522,7211,468,7821,773,1131,404,2851,634,5911,440,340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,066,603817,3341,170,746982,5261,182,9431,104,825969,2581,280,0601,024,897932,427809,4041,071,373989,764988,9421,153,1561,092,8741,364,2451,021,3971,319,1251,128,332
I. Nợ ngắn hạn764,976479,250830,822707,329837,440742,218665,154972,182646,834525,805479,512741,045575,786559,742708,003824,3061,036,146675,7061,008,104932,220
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,31265,28185,9232,30245,850206,08835,47493,27028,252207,74652,80198,466214,193287,048213,92479,396177,230281,606347,802277,226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn327,634235,775207,897104,260255,816338,463270,617135,137123,607202,176103,763107,948165,974184,116183,974197,579270,119271,145404,624221,893
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước79,13753,93138,17047,91594,49474,28729,87686,35763,11937,81037,79357,85327,1605,99717,88510,113159,01942,23632,20437,459
6. Phải trả người lao động19,713101,77236,19835,39830,22292,67957,52752,00921,87157,11951,34450,64620,87759,79959,72444,63637,01353,94438,12923,520
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2011,4405,95592,4865,1206291,13192,0106,1981,67825257,0424,3561,46769,4093,8681,12678,701
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,260
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3135,4445,4285,9035,7255,7935,2605,4875,1345,4585,1495,2165,2125,3655,202205,236205,0248011,6271,304
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn259,336430,126391,227388,017237,354473,377394,930208,262334,406128,246205,542185,559170,3814,064158,816262,030
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,32915,60821,12627,83912,19624,27827,91634,5353,72413,81820,14829,4699,76715,94921,75132,37813,49320,78423,64330,086
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn301,627338,085339,925275,196345,503362,607304,105307,877378,063406,622329,892330,328413,978429,200445,153268,567328,099345,690311,022196,112
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác338,085
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn301,627339,925275,196345,503362,607303,798307,264377,143405,395328,248328,248411,463426,250441,401263,962322,641339,379303,857188,094
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3076139201,2271,6442,0802,5152,9503,7525,4586,3127,1658,019
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,605
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu395,918432,334350,270347,494375,034360,809330,359327,381400,965395,325388,375371,038400,961395,064369,565375,909408,868382,888315,465312,008
I. Vốn chủ sở hữu395,918432,334350,270347,494375,034360,809330,359327,381400,965395,325388,375371,038400,961395,064369,565375,909408,868382,888315,465312,008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391
2. Thặng dư vốn cổ phần-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,6636,663150150150150150150150
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,03320,03320,03320,03320,03320,03320,03320,0336,3966,3966,3966,3966,5136,5136,5136,5136,5136,5136,513
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối74,898111,31329,24926,47354,01339,7889,3386,36193,58287,94280,99263,65499,97394,07668,57774,921107,88081,90014,47711,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,462,5211,249,6681,521,0161,330,0191,557,9771,465,6331,299,6181,607,4411,425,8621,327,7531,197,7801,442,4101,390,7251,384,0051,522,7211,468,7821,773,1131,404,2851,634,5911,440,340
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc