CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (tdn)

13.10
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.30
12.90
239,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.4
1.7k
4 lần
3%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
265 tỷ
29 triệu
46,670
11.4 - 5.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
817 tỷ
432 tỷ
189.1%
34.6%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 5,000 13.10 8,100
12.90 16,100 13.20 22,900
12.80 24,600 13.30 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0 7,300 7,300
09:11 13.10 -0.10 5,200 12,500
09:19 13.10 -0.10 1,300 13,800
09:20 13.10 -0.10 700 14,500
09:31 13.10 -0.10 3,500 18,000
09:32 13.10 -0.10 500 18,500
09:34 13.10 -0.10 500 19,000
09:35 13.10 -0.10 500 19,500
09:36 13.10 -0.10 1,000 20,500
09:39 13.10 -0.10 3,000 23,500
09:40 13 -0.20 15,000 38,500
09:41 13 -0.20 9,000 47,500
09:43 13 -0.20 4,300 51,800
09:44 13 -0.20 5,700 57,500
09:45 13 -0.20 8,300 65,800
09:46 13 -0.20 3,700 69,500
09:47 13 -0.20 8,400 77,900
09:48 13 -0.20 500 78,400
09:49 13 -0.20 6,100 84,500
09:50 13 -0.20 1,000 85,500
09:52 13 -0.20 1,500 87,000
09:54 13 -0.20 8,700 95,700
09:56 13 -0.20 1,900 97,600
09:57 13 -0.20 800 98,400
10:10 13.10 -0.10 1,100 99,500
10:16 13 -0.20 100 99,600
10:19 13.10 -0.10 2,000 101,600
10:23 13.10 -0.10 2,000 103,600
10:29 13.10 -0.10 3,100 106,700
10:31 13.10 -0.10 1,000 107,700
10:36 13.10 -0.10 1,000 108,700
10:44 13 -0.20 5,000 113,700
10:46 13.10 -0.10 4,900 118,600
10:51 13.20 0 100 118,700
10:57 13.10 -0.10 3,000 121,700
11:12 13.20 0 8,100 129,800
11:13 13.10 -0.10 5,800 135,600
11:15 13.20 0 1,000 136,600
12:59 13.10 -0.10 100 136,700
13:10 13.20 0 3,700 140,400
13:12 13.20 0 1,300 141,700
13:14 13.20 0 500 142,200
13:15 13.20 0 1,000 143,200
13:16 13.20 0 1,800 145,000
13:17 13.20 0 200 145,200
13:19 13.30 0.10 100 145,300
13:23 13.20 0 100 145,400
13:24 13.20 0 900 146,300
13:28 13.10 -0.10 27,700 174,000
13:29 13.10 -0.10 20,000 194,000
13:30 13.10 -0.10 2,400 196,400
13:44 13 -0.20 20,000 216,400
13:46 13 -0.20 3,400 219,800
13:47 13 -0.20 700 220,500
13:48 13 -0.20 400 220,900
13:49 13 -0.20 100 221,000
13:52 12.90 -0.30 10,000 231,000
13:54 12.90 -0.30 300 231,300
13:55 12.90 -0.30 500 231,800
13:56 12.90 -0.30 500 232,300
13:59 13 -0.20 2,700 235,000
14:10 12.90 -0.30 500 235,500
14:13 13.10 -0.10 100 235,600
14:16 13 -0.20 900 236,500
14:18 12.90 -0.30 100 236,600
14:20 12.90 -0.30 200 236,800
14:25 13.10 -0.10 100 236,900
14:27 13.10 -0.10 2,000 238,900
14:44 13.10 -0.10 100 239,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,181 (2.25) 0% 16.52 (0.02) 0%
2018 2,436 (2.94) 0% 23.36 (0.06) 0%
2019 3,052 (3.45) 0% 22.40 (0.10) 0%
2020 2,971 (3.02) 0% 0 (0.04) 0%
2021 2,654 (3.21) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,891 (3.79) 0% 0 (0.05) 0%
2023 3,749 (2.08) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc