CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

9.50
0.80
(9.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,655,1061,531,8521,629,5851,308,7541,417,6251,174,440611,853580,810582,145534,892701,610627,521522,806519,582572,655654,895619,087540,633489,710351,802
4. Giá vốn hàng bán1,506,7531,388,8191,453,5581,127,4741,214,591986,070488,671465,831470,385447,716346,507310,202283,205278,893327,762346,874330,260263,495231,903173,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)117,831114,957156,842170,987192,277180,993120,739114,979111,76087,176121,24592,15477,90080,61372,86956,50360,34984,12070,42545,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9072,4802,2051,8539022,3713,5012,3394,2265,2255,7644,2652,7771,4626533,3852,0437,8492,3748,384
7. Chi phí tài chính23351011813365792811,4397,5626,42711,98911,4263,9953781,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay23351011813365792811,4396,8585,6528,1206,1501,0063781,304
9. Chi phí bán hàng135,499132,546152,915119,444142,854105,57669,96761,26956,32938,55552,57531,43225,38521,50411,1317,76825,05921,59015,1467,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,09436,80154,74942,55544,78152,85044,02342,86345,27036,11731,54526,64816,38116,26815,26314,80412,13615,37712,3179,095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58,877-51,910-48,65210,8335,54424,82010,24913,05414,32217,65042,88939,12337,47136,74140,70225,32713,77051,00544,95935,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,9446,44513,7678,3165,10121,1027,90113,14915,17419,44946,84644,28838,42837,05541,17625,29421,23451,77145,77236,101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8125,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,83533,30628,48629,42234,56119,35318,12943,57038,02836,101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8125,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,83533,30628,48629,42234,56119,35317,56243,57038,02836,101

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn221,520248,104239,046238,589206,480178,539213,376166,639183,007197,280213,308172,296112,37587,80683,40382,658111,151173,261153,95488,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,51060,25244,336106,35274,77829,33142,18531,13827,91944,12092,42589,14142,13923,00625,94020,56410,33113,5366,46010,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,1009,33815,0073,4003,4008,00044,35232,00059,86357,29551,9056,3612,05050,24295,78420,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,509118,790124,98084,40078,37185,93365,85252,03053,82149,81026,81331,27931,76126,74219,81524,52334,76363,29326,27938,048
IV. Tổng hàng tồn kho65,67859,72454,65844,43749,93255,27460,97251,34938,65741,24641,93335,96336,76429,06734,63734,81558,59840,41323,45419,394
V. Tài sản ngắn hạn khác72365151222,7474,8092329,5521,7118,9903,0112,7565,4095,7771,977624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn58,48969,55674,35869,44596,109116,292131,555158,855161,765164,195160,486171,003188,972216,515242,019269,040285,210121,81170,95077,503
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010101,2501,5061,506
II. Tài sản cố định46,35253,23056,02447,12766,61180,43997,172114,291114,736129,544148,376169,424182,895212,837238,283263,665275,185117,50064,49176,443
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3494665241,0983303303303301,3221,15033033022361430231311898
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2932933013013013013013015,5133,2803,2804,2489019623,941962
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,77815,85017,80021,21028,86535,23032,50243,93343,90131,69411,4799473423994565138,8223,0362,401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN280,009317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794343,299301,348304,321325,422351,698396,361295,072224,904165,875
A. Nợ phải trả132,431168,843159,653158,665155,337145,817193,202167,675124,951140,486135,286117,25790,132103,212134,150181,158218,689132,905113,05778,487
I. Nợ ngắn hạn122,568157,258146,967146,182143,117134,303182,521157,246113,538128,404134,859116,62488,966100,346116,707146,588170,132110,919104,69978,487
II. Nợ dài hạn9,86311,58512,68612,48312,22011,51410,68210,42911,41312,0814266331,1662,86617,44434,57048,55721,9868,358
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,578148,817153,751149,370147,251149,013151,729157,819219,821220,989238,508226,042211,215201,109191,271170,540177,671162,167111,84787,388
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN280,009317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794343,299301,348304,321325,422351,698396,361295,072224,904165,875
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |