CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

11.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,531,8521,629,5851,308,7541,417,6251,174,440611,853580,810582,145534,892701,610627,521522,806519,582572,655654,895619,087540,633489,710351,802274,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28,07619,18510,29210,7567,3772,443233,859225,164161,702160,076172,024251,518228,478193,019187,381132,780102,363
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,503,7761,610,4011,298,4621,406,8681,167,063609,410580,810582,145534,892467,751402,356361,104359,506400,631403,377390,609347,614302,328219,022172,628
4. Giá vốn hàng bán1,388,8191,453,5581,127,4741,214,591986,070488,671465,831470,385447,716346,507310,202283,205278,893327,762346,874330,260263,495231,903173,578126,244
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,957156,842170,987192,277180,993120,739114,979111,76087,176121,24592,15477,90080,61372,86956,50360,34984,12070,42545,44546,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4802,2051,8539022,3713,5012,3394,2265,2255,7644,2652,7771,4626533,3852,0437,8492,3748,3844,730
7. Chi phí tài chính351011813365792811,4397,5626,42711,98911,4263,9953781,7269,920
-Trong đó: Chi phí lãi vay351011813365792811,4396,8585,6528,1206,1501,0063781,3042,370
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,065
9. Chi phí bán hàng132,546152,915119,444142,854105,57669,96761,26956,32938,55552,57531,43225,38521,50411,1317,76825,05921,59015,1467,7379,702
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,80154,74942,55544,78152,85044,02342,86345,27036,11731,54526,64816,38116,26815,26314,80412,13615,37712,3179,0956,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-51,910-48,65210,8335,54424,82010,24913,05414,32217,65042,88939,12337,47136,74140,70225,32713,77051,00544,95935,26924,683
12. Thu nhập khác60,09865,6761,3173,5279621226001,4052,2614,2945,267957333500259,7277668138774,771
13. Chi phí khác1,7433,2573,8333,9694,6802,4705055534623371031926572,26345264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58,35562,419-2,516-442-3,718-2,348958531,7993,9575,164957314474-327,4647668138324,507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,44513,7678,3165,10121,1027,90113,14915,17419,44946,84644,28838,42837,05541,17625,29421,23451,77145,77236,10129,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2223,4952,1162,0686,2872,2963,3113,3134,66210,01110,9826,6155,9423,3988,2016,3562,155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-828286595-44-634-2099,9437,633-2931,387
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3953,7812,7112,0235,6532,0873,3113,3134,66210,01110,9829,9437,6336,6155,9423,1058,2017,7442,155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,83533,30628,48629,42234,56119,35318,12943,57038,02836,10127,036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,83533,30628,48629,42234,56119,35317,56243,57038,02836,10127,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn248,104239,046238,589206,480178,539213,376166,639183,007197,280213,308172,296112,37587,80683,40382,658111,151173,261153,95488,373127,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,25244,336106,35274,77829,33142,18531,13827,91944,12092,42589,14142,13923,00625,94020,56410,33113,5366,46010,30790,976
1. Tiền30,25229,33652,85235,77819,16314,07912,88327,91916,99431,16916,61211,04923,00625,94020,56410,33113,5366,46010,30790,976
2. Các khoản tương đương tiền30,00015,00053,50039,00010,16828,10618,25627,12661,25672,52831,090
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,33815,0073,4003,4008,00044,35232,00059,86357,29551,9056,3612,05050,24295,78420,000
1. Chứng khoán kinh doanh51,9056,3612,05050,24295,78420,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,33815,0073,4003,4008,00044,35232,00059,86357,295
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,790124,98084,40078,37185,93365,85252,03053,82149,81026,81331,27931,76126,74219,81524,52334,76363,29326,27938,04821,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,13390,40665,82336,14044,43125,29216,20118,40718,4816,10513,65615,8868,5574,8329,5188,1199,42018,75319,6689,924
2. Trả trước cho người bán4,23119,7429,0513433,8322,5365,1229,0146,8154578514421,6242,3321,9065,99235,0671,8822,3412,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,65418,06012,75445,12640,90940,02232,70426,40024,51422,24818,24616,90718,05214,15614,60320,65118,8065,64416,0399,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,228-3,228-3,228-3,239-3,239-1,997-1,997-1,997-1,474-1,474-1,490-1,505-1,505
IV. Tổng hàng tồn kho59,72454,65844,43749,93255,27460,97251,34938,65741,24641,93335,96336,76429,06734,63734,81558,59840,41323,45419,39413,159
1. Hàng tồn kho59,72454,65844,43749,93255,27460,97251,34938,65741,24641,93335,96336,76429,06734,63734,81558,59840,41323,45419,39413,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác65151222,7474,8092329,5521,7118,9903,0112,7565,4095,7771,9776242,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn659,4521,5947,8852,3892,6005,1353,9421,5563731,841
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ781,067383
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước151222,7474,80911,03341864535247293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác230101117722051561961234420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,55674,35869,44596,109116,292131,555158,855161,765164,195160,486171,003188,972216,515242,019269,040285,210121,81170,95077,50374,536
I. Các khoản phải thu dài hạn101010101,2501,5061,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,5711,571
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc85
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101010101,2501,9321,847
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,997-1,997
II. Tài sản cố định53,23056,02447,12766,61180,43997,172114,291114,736129,544148,376169,424182,895212,837238,283263,665275,185117,50064,49176,44367,422
1. Tài sản cố định hữu hình49,47752,27143,34662,78676,37092,819109,789111,291126,013144,987165,861179,490209,129234,087258,832270,717112,83861,91476,44367,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7533,7533,7813,8244,0704,3534,5023,4453,5313,3903,5643,4043,7084,1954,8334,4674,6622,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4665241,0983303303303301,3221,150330330223614302313118986,952
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4665241,0983303303303301,3221,150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2932933013013013013013015,5133,2803,2804,2489019623,941962161
1. Đầu tư vào công ty con2,978
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,2122,9782,9783,447
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn293293301301301301301301301301301801901962962962161
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,85017,80021,21028,86535,23032,50243,93343,90131,69411,4799473423994565138,8223,0362,401
1. Chi phí trả trước dài hạn15,01617,79420,91727,97734,38632,29343,93343,90131,69411,4799473423994565138,5292,8032,401
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8346293888844209293233
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794343,299301,348304,321325,422351,698396,361295,072224,904165,875202,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả168,843159,653158,665155,337145,817193,202167,675124,951140,486135,286117,25790,132103,212134,150181,158218,689132,905113,05778,487131,905
I. Nợ ngắn hạn157,258146,967146,182143,117134,303182,521157,246113,538128,404134,859116,62488,966100,346116,707146,588170,132110,919104,69978,48773,731
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,18837,63153,14453,68782,48436,6005,0005,0003,746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,17739,61847,54424,23810,61112,24915,82522,78212,69711,56714,0079,1389,6634,00510,18213,1876,32213,7399,7331,460
4. Người mua trả tiền trước16,3773,0741,1754,97588380793221442112,6414,8701,180426574894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,15128,31627,37716,76126,98023,07810,11924,04545,13039,54423,54818,3694,05111,17422,52019,1466,40424,20322,03022,699
6. Phải trả người lao động13,57917,18514,50416,34317,17011,84210,88914,38416,47220,54224,3496,5865,9617,1313,2764,5019,39216,42712,09611,585
7. Chi phí phải trả ngắn hạn652041862171781507741307566,9176,9336,6446,6446,6447,1291,3483025796
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn18125
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác56,79355,17951,08975,62174,517129,383113,26647,09741,31240,75735,00822,34120,33717,16136,37436,35537,67732,56024,80133,164
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5835,200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1173,3914,3074,9633,9655,0116,2805,07811,4399,91112,77912,70013,41812,57912,23912,68414,43712,7514,510883
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,58512,68612,48312,22011,51410,68210,42911,41312,0814266331,1662,86617,44434,57048,55721,9868,35858,174
1. Phải trả người bán dài hạn313350350350350350350350350
2. Chi phí phải trả dài hạn1,2413,144
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,27212,33612,13311,87011,16410,33210,0799,8228,5884266331,1661,9221,9281,1282,840391
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,03732,32544,68720,8627,87258,174
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9441,4781,1171,030733486
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,817153,751149,370147,251149,013151,729157,819219,821220,989238,508226,042211,215201,109191,271170,540177,671162,167111,84787,38870,515
I. Vốn chủ sở hữu148,427153,361148,980146,861148,623151,339157,429219,431220,599238,118225,652210,825200,719190,881170,150177,281150,769111,45786,99870,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,24663,12557,52557,525
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0791,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8
8. Quỹ đầu tư phát triển19,42619,42619,42619,8358,81713,06224,12283,62183,60270,66762,96454,70248,14338,36430,13427,04226,73739,54925,53711,133
9. Quỹ dự phòng tài chính9,2587,5335,7894,8293,2842,3311,9151,9157,1023,9351,467
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,67715,61111,2298,70221,48219,95314,98217,48518,67339,86836,83132,01029,42230,91019,35316,7304
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát13,2703,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác39039039039039039039039039039039039039039039039011,398390390390
1. Nguồn kinh phí390390390390390390390390390390390390390390390390390390390390
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định11,008
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794343,299301,348304,321325,422351,698396,361295,072224,904165,875202,421
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc