CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

9.50
0.80
(9.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
9.50
9.50
9.50
500
12.9K
0.3K
39.4x
1.0x
1% # 3%
0.1
149 Bi
11 Mi
168
14.3 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 500 ATC 0
9.00 200 0.00 0
8.80 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.50) 35.9%
MSN 79.80 (-0.10) 26.9%
SAB 50.20 (-0.70) 18.5%
KDC 51.80 (-0.20) 5.3%
SBT 24.85 (-0.15) 4.1%
DBC 27.90 (0.50) 2.8%
BHN 33.00 (0.80) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.95 (-0.35) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:19 9.50 0.50 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 609.84 (0.58) 0% 16.90 (0.01) 0%
2018 632.64 (0.61) 0% 6.16 (0.01) 0%
2019 1,089.38 (1.17) 0% 11.27 (0.02) 0%
2020 2,091 (1.42) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,540.22 (1.31) 0% 8.66 (0.01) 0%
2022 1,559.69 (1.63) 0% 6.07 (0.01) 0%
2023 1,674.79 (0.20) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,931462,728446,915280,5321,655,1061,531,8521,629,5851,308,7541,417,6251,174,440611,853580,810582,145534,892
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5796,2553,737-7,6285,9446,44513,7678,3165,10121,1027,90113,14915,17419,449
Lợi nhuận sau thuế 2,4525,2853,720-7,6453,8125,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4525,2853,720-7,6453,8125,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,788
Tổng tài sản277,030300,102306,309241,409280,009317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475
Tổng nợ129,452150,977162,469100,237132,431168,843159,653158,665155,337145,817193,202167,675124,951140,486
Vốn chủ sở hữu147,578149,125143,840141,172147,578148,817153,751149,370147,251149,013151,729157,819219,821220,989


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |