CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
12.4k
0.1k
196.7 lần
0%
0%
0.8
135 tỷ
11 triệu
8,361
12.9 - 8.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.90) 37.3%
MSN 71.50 (-0.80) 26.7%
SAB 57.90 (-1.00) 19.4%
KDC 64.10 (0.30) 4.4%
BHN 37.70 (0.45) 2.3%
SBT 11.30 (0.00) 2.2%
DBC 29.05 (-0.25) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.45 (0.05) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.00 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.50 (-0.10) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.26 (-0.19) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 800 11.90 1,000
0 12.00 1,000
0.00 0 12.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 609.84 (0.58) 0% 16.90 (0.01) 0%
2018 632.64 (0.61) 0% 6.16 (0.01) 0%
2019 1,089.38 (1.17) 0% 11.27 (0.02) 0%
2020 2,091 (1.42) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,540.22 (1.31) 0% 8.66 (0.01) 0%
2022 1,559.69 (1.63) 0% 6.07 (0.01) 0%
2023 1,674.79 (0.20) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,532477,324438,236416,9011,531,8521,629,5851,308,7541,417,6251,174,440611,853580,810582,145534,892701,610
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,6282,0635,8571,7656,44513,7678,3165,10121,1027,90113,14915,17419,44946,846
Lợi nhuận sau thuế -7,6451,8495,2341,2225,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,6451,8495,2341,2225,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,835
Tổng tài sản241,409317,613322,257310,252317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794
Tổng nợ100,237168,843175,336161,710168,843159,653158,665155,337145,817193,202167,675124,951140,486135,286
Vốn chủ sở hữu141,172148,771146,921148,542148,817153,751149,370147,251149,013151,729157,819219,821220,989238,508


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc