Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

16.35
-0.45
(-2.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần12,906,65612,427,82811,386,5979,946,0497,619,0575,633,3224,377,7773,172,4242,120,8251,402,919979,171597,440274,618-159,573212,706
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ3,363,6102,279,2482,691,9801,542,466937,0331,173,945676,185165,06386,11868,38345,64430,075-10,346-109,22421,386
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối318,932779,153410,216373,374408,13843,86181,31010,24857,972-48,81335,25511,7175,664-104,125-5,490
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1803,44620,3796,8195831,807
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,094,914855,841426,2551,409,742710,680910,692351,959222,63346,260109,914-21,11621,024-3,303-544,80911,522
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác353,935-105,313702,141245,777694,281707,643139,56939,358-2,31019,960104,919205,210239,164931,270210,866
Chi phí hoạt động-6,278,857-6,701,533-5,945,257-4,570,696-4,197,293-3,303,325-2,846,688-1,941,603-1,330,576-794,793-665,222-423,135-325,552-1,293,062-196,628
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,759,4109,535,2249,671,9328,946,7126,171,8965,166,1382,780,1121,668,123978,289760,430486,251466,172188,943-1,278,079262,399
Tổng lợi nhuận trước thuế7,600,1985,588,9597,828,2886,038,2224,388,5233,868,1892,257,7801,205,711706,554625,663535,877381,385116,353-1,371,612213,494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,071,6344,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160535,877381,385116,353-1,371,612161,678
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi6,071,6344,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160535,877381,385116,353-1,371,612161,678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,338,5612,426,9322,553,3092,214,2651,654,5311,332,0251,176,978815,148621,500386,695294,79965,321127,276198,471
II. Tiền gửi tại NHNN9,213,80911,988,50118,039,8489,108,7627,760,9374,692,7352,364,1301,362,3171,227,4265,048,040226,461364,31265,163412,926
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác52,353,11953,364,94448,752,91412,698,29621,023,86516,340,79322,589,77923,784,66120,290,11810,888,9305,855,6572,188,5808,568,3503,103,061
V. Chứng khoán kinh doanh145,167174,36121,57324,442117,600
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác203,24777,34412,98729,14911,1507,966
VII. Cho vay khách hàng202,586,102159,160,375139,462,565118,084,61094,435,38276,295,23762,747,99746,233,62627,977,66419,639,83411,809,0495,990,3583,604,0305,155,959
VIII. Chứng khoán đầu tư65,335,80574,376,64462,404,68448,095,14226,075,06424,899,52325,465,00229,882,51821,578,94813,988,82512,183,8715,453,3208,073,3696,805,339
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn92,062180,610960,3931,041,3341,265,452580,054677,5309,43610,00010,00010,00010,000
X. Tài sản cố định1,058,9051,205,386788,613708,842570,994300,052250,772144,374134,01679,02368,36569,06673,120112,685
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác23,655,60925,727,36819,864,75215,327,33311,863,44011,053,5868,944,0352,852,6864,380,0121,291,6071,457,509957,8414,339,5034,973,213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN356,633,972328,634,007292,827,078206,314,594164,438,534136,179,403124,118,747105,782,00976,220,83451,477,55632,088,03915,120,37024,885,25220,889,254
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN338,420433,439564,074697,937828,0054,752,1981,082,2241,500,2822,017,980833,787336,921516,413
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác83,965,69773,496,15887,015,96040,879,95840,213,90333,491,41938,261,46141,245,24729,395,60925,101,61811,393,517762,94412,881,5897,205,182
III. Tiền gửi khách hàng208,261,560194,959,921139,562,262115,903,52692,439,49576,138,06270,298,58655,082,02839,505,44721,623,43014,331,6819,269,9256,242,2277,557,457
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác66,15077,705108,58984,35117,9407,43649,53646,396
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro74,311164,923401,664688,576706,047247,2282,628,2101,211,92589,234107,662
VI. Phát hành giấy tờ có giá24,216,26720,429,95435,405,14727,438,81814,426,0208,715,1783,481,1542,341,440752,2482,444,9671,781,940
VII. Các khoản nợ khác6,968,6506,910,6313,813,1963,961,3812,750,3852,105,0441,606,0441,061,041503,133408,787320,730175,0221,149,697584,286
VIII. Vốn chủ sở hữu32,742,91732,238,98125,987,07016,744,39813,074,67910,621,6856,676,7175,681,4864,798,6654,236,5473,700,6703,319,0071,672,6543,197,582
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU356,633,972328,634,007292,827,078206,314,594164,438,534136,179,403124,118,747105,782,00976,220,83451,477,55632,088,03915,120,37024,885,25220,889,254
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |