CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

12.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn426,642258,940238,868234,172239,356264,962287,342336,547445,438571,072616,590575,476536,290519,251558,618521,866472,203459,752467,919453,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,1416,17316,4646,5066,98010,80012,35811,99211,65410,47017,15219,69330,97919,92534,47017,30642,20219,84525,05220,403
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn118,320126,67679,67578,13082,00092,00088,18679,186101,186138,186134,186144,686134,186141,686139,186135,186135,200136,200128,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn228,19859,25379,10489,73684,05843,09360,06355,88674,55396,352108,936109,359105,07693,673129,151113,553108,960102,581106,253114,931
IV. Tổng hàng tồn kho59,19452,02551,36748,71350,121109,397121,568184,891245,555306,648343,236288,318260,195258,286249,745242,919179,628191,915199,883208,648
V. Tài sản ngắn hạn khác13,78914,81312,25711,08716,1979,6725,1664,59212,48919,41613,07913,4215,8535,6816,06612,9026,2139,2118,7319,089
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,720206,665211,556216,186229,755184,021186,427190,506196,143200,438205,397206,000212,812212,829219,962224,200229,263228,061217,683202,046
I. Các khoản phải thu dài hạn59
II. Tài sản cố định47,944196,648201,239205,569218,838160,738165,910169,688175,026179,021183,680183,983189,755193,733197,827200,406204,339207,930207,987196,698
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,0008,0008,0008,0008,0008,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00012,00014,00014,00014,00014,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7172,0172,3172,6172,91715,2823,5173,8174,1174,4174,7175,0176,0567,0958,1359,79410,9236,1307,6963,348
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN484,362465,605450,423450,358469,111448,983473,769527,053641,581771,510821,987781,477749,101732,080778,580746,067701,466687,813685,602655,116
A. Nợ phải trả185,300171,649156,192161,495174,753164,033187,761199,907305,646440,712493,197439,672412,364400,143429,481402,935361,916351,549338,808316,341
I. Nợ ngắn hạn185,300171,649156,192161,495174,753164,033187,761199,907305,646440,712493,197439,672412,364400,143429,481402,935361,916351,549338,808316,341
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu299,062293,956294,231288,863294,358284,950286,007327,146335,935330,798328,790341,805336,737331,937349,098343,132339,550336,264346,794338,776
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN484,362465,605450,423450,358469,111448,983473,769527,053641,581771,510821,987781,477749,101732,080778,580746,067701,466687,813685,602655,116
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |