CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

5.98
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.98
5.98
5.98
5.98
0
13.6k
0k
0 lần
0%
0%
0.8
111 tỷ
24 triệu
45,121
8.3 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.60 (-1.40) 35.9%
NTP 42.20 (-0.10) 20.6%
AAA 10.60 (-0.05) 15.3%
DNP 20.00 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
MCP 29.20 (-0.20) 1.7%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.61 (-0.01) 1.6%
RDP 5.58 (0.29) 0.9%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.00 (-0.90) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.59 100 5.96 100
5.58 100 5.97 900
5.57 1,000 5.98 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 591.50 (0.74) 0% 23 (0.03) 0%
2018 622.63 (0.71) 0% 32 (0.03) 0%
2019 627.28 (0.78) 0% 25 (0.02) 0%
2020 625 (0.87) 0% 20 (0.02) 0%
2021 704 (0.90) 0% 20 (0.02) 0%
2022 761 (1.03) 0% 18 (0.02) 0%
2023 409.34 (0.14) 0% 10 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV87,914168,311118,210140,272567,0461,033,094895,836868,265781,061713,685735,337702,107707,016741,824
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7059,408-1,057-37,337-44,97518,99319,22327,54225,97537,92336,90626,44513,42113,241
Lợi nhuận sau thuế 1,7059,408-1,057-41,138-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7059,408-1,057-41,138-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Tổng tài sản450,358469,111448,983473,769461,911641,562749,101701,466666,365662,377643,818599,823534,730650,097
Tổng nợ161,495174,753164,033187,761174,753305,628412,364361,916330,592334,642314,322284,773228,180343,492
Vốn chủ sở hữu288,863294,358284,950286,007287,158335,935336,737339,550335,774327,736329,496315,050306,550306,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc