| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 17,923 | 19,622 | 25,128 | 23,753 | 22,981 | 16,963 | 18,027 | 19,479 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,222 | 7,224 | 10,204 | 8,791 | 9,922 | 7,906 | 8,811 | 7,961 |
| 1. Tiền | 8,222 | 7,224 | 10,204 | 5,691 | 6,922 | 6,856 | 8,811 | 7,961 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | 3,100 | 3,000 | 1,051 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 2,154 | 2,037 | 3,000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 2,154 | 2,037 | 3,000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,396 | 3,286 | 3,498 | 4,392 | 5,195 | 4,508 | 2,970 | 6,208 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,959 | 2,145 | 1,860 | 3,250 | 4,146 | 3,962 | 2,577 | 4,757 |
| 2. Trả trước cho người bán | 549 | 55 | 55 | 227 | | 311 | | 80 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,020 | 1,218 | 1,715 | 1,048 | 1,050 | 235 | 392 | 1,371 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -132 | -132 | -132 | -132 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 6,304 | 6,153 | 8,688 | 7,543 | 7,522 | 4,048 | 5,297 | 5,246 |
| 1. Hàng tồn kho | 6,304 | 6,153 | 8,688 | 7,543 | 7,522 | 4,048 | 5,297 | 5,246 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | | 806 | 701 | 27 | 342 | 500 | 949 | 63 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 299 | 595 | 27 | 22 | 448 | 79 | 45 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 203 | 105 | | 321 | | | 18 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 305 | | | | 52 | 870 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 98,684 | 102,906 | 104,530 | 109,806 | 115,730 | 124,505 | 126,220 | 124,461 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 90,014 | 93,736 | 97,408 | 101,852 | 109,040 | 115,423 | 109,850 | 107,736 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 89,948 | 93,653 | 97,307 | 101,732 | 108,902 | 115,266 | 109,674 | 107,540 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 66 | 83 | 101 | 120 | 138 | 157 | 175 | 196 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,554 | 6,149 | 4,827 | 5,648 | 4,969 | 6,362 | 13,990 | 13,547 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,554 | 6,149 | 4,827 | 5,648 | 4,969 | 6,362 | 13,990 | 13,547 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,112 | 3,017 | 2,290 | 2,302 | 1,717 | 2,716 | 2,376 | 3,176 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,112 | 3,017 | 2,290 | 2,302 | 1,717 | 2,716 | 2,376 | 3,176 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,607 | 122,528 | 129,657 | 133,560 | 138,711 | 141,469 | 144,247 | 143,940 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 21,782 | 27,395 | 36,965 | 41,070 | 46,435 | 49,936 | 52,901 | 54,608 |
| I. Nợ ngắn hạn | 13,724 | 15,312 | 20,218 | 19,443 | 15,049 | 13,671 | 16,987 | 15,246 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,025 | 4,663 | 4,880 | 4,880 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,582 | 3,401 | 4,366 | 2,728 | 4,525 | 4,145 | 7,982 | 4,848 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 226 | 227 | 3,287 | 1,900 | 1,186 | 650 | 676 | 455 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,121 | 612 | 359 | 1,353 | 825 | 604 | 800 | 1,030 |
| 6. Phải trả người lao động | 5,461 | 4,535 | 5,409 | 5,762 | 6,459 | 6,209 | 5,281 | 5,957 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 209 | 67 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 104 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 742 | 876 | 834 | 1,430 | 705 | 704 | 811 | 993 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 359 | 930 | 1,080 | 1,387 | 1,345 | 1,355 | 1,433 | 1,860 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 8,058 | 12,083 | 16,747 | 21,626 | 31,386 | 36,266 | 35,914 | 39,362 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,058 | 12,083 | 16,747 | 21,626 | 31,386 | 36,266 | 35,914 | 39,362 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,824 | 95,134 | 92,692 | 92,490 | 92,277 | 91,532 | 91,346 | 89,332 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 94,824 | 95,134 | 92,692 | 92,490 | 92,277 | 91,532 | 91,346 | 89,332 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,332 | 89,332 | 89,332 | 89,332 | 89,332 | 89,332 | 89,332 | 80,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | 9,332 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,492 | 5,802 | 3,360 | 3,158 | 2,945 | 2,200 | 2,014 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,607 | 122,528 | 129,657 | 133,560 | 138,711 | 141,469 | 144,247 | 143,940 |