CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang (tqw)

7.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,21773,82264,43766,52164,49162,052
4. Giá vốn hàng bán48,22550,48547,03848,35449,34047,362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,99223,33717,39918,16715,15114,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính121221181067588
7. Chi phí tài chính327526659784963938
-Trong đó: Chi phí lãi vay327526659784963938
9. Chi phí bán hàng5,7135,6735,0165,3315,1764,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,53410,2889,4588,2328,5519,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,4316,9722,3853,92753653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8997,3144,3993,9483,4342,759
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4925,8023,3603,1582,9452,200
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4925,8023,3603,1582,9452,200

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,92319,62225,12823,75322,98116,96318,02719,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,2227,22410,2048,7919,9227,9068,8117,961
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,1542,0373,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3963,2863,4984,3925,1954,5082,9706,208
IV. Tổng hàng tồn kho6,3046,1538,6887,5437,5224,0485,2975,246
V. Tài sản ngắn hạn khác8067012734250094963
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,684102,906104,530109,806115,730124,505126,220124,461
I. Các khoản phải thu dài hạn44444443
II. Tài sản cố định90,01493,73697,408101,852109,040115,423109,850107,736
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,5546,1494,8275,6484,9696,36213,99013,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1123,0172,2902,3021,7172,7162,3763,176
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,607122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
A. Nợ phải trả21,78227,39536,96541,07046,43549,93652,90154,608
I. Nợ ngắn hạn13,72415,31220,21819,44315,04913,67116,98715,246
II. Nợ dài hạn8,05812,08316,74721,62631,38636,26635,91439,362
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,82495,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,607122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |