CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang (tqw)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
-0.0
0 tỷ
9 triệu
0
9.2 - 8.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.20 (1.10) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.70 (0.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 63 (0.06) 0% 1.81 (0.00) 0%
2021 63.76 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 64.29 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 66.76 (0) 0% 3.69 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV73,82264,43766,52164,49162,052
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3144,3993,9483,4342,759
Lợi nhuận sau thuế 5,8023,3603,1582,9452,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8023,3603,1582,9452,200
Tổng tài sản122,528129,657133,560138,711122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
Tổng nợ27,39536,96541,07046,43527,39536,96541,07046,43549,93652,90154,608
Vốn chủ sở hữu95,13492,69292,49092,27795,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc