CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

36.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,20564,77758,296266,216117,76161,65968,01469,99563,74459,47451,91161,36898,12274,68963,98469,08080,65465,17065,06933,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,3147,4971,88717,10240,9422,3372,98511,2382,68818,45213,89410,31258,4797,3987,90117,04117,5811,1303,29411,060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,25456,67855,509247,90376,25758,82064,28657,65260,84940,59437,44641,12239,20967,28555,84751,47162,24563,53761,42521,724
IV. Tổng hàng tồn kho571
V. Tài sản ngắn hạn khác6366029001,2115635027431,1062084289354346236568829502350664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn875,0931,078,3091,088,734939,7011,126,5551,156,4431,170,8041,258,6581,271,4571,263,5821,274,0571,034,1201,000,594834,410844,200851,874868,645881,405893,675924,783
I. Các khoản phải thu dài hạn54183,164183,16454259,016278,495274,491342,266264,848250,054250,05454542172171,85579467121718,091
II. Tài sản cố định705,568715,083724,880734,677744,474754,271764,068773,869783,678793,494803,237813,057822,548832,156841,442847,211865,160877,504890,531903,470
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn164,941175,995175,995199,254117,101117,101125,465134,623214,452214,452214,452214,452172,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3723,8804,4815,4765,6966,2806,4577,5508,1015,1785,8836,0974,7061,5232,0002,2412,0952,6062,2772,544
VII. Lợi thế thương mại159186214241268296323350377405432459486514541568596623650677
TỔNG CỘNG TÀI SẢN909,2981,143,0861,147,0301,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,231
A. Nợ phải trả626,108855,612853,169882,367926,452919,122923,8381,003,9461,020,7601,028,6511,019,820791,406798,653637,926627,499642,168674,659678,252674,504656,359
I. Nợ ngắn hạn145,413413,774411,331143,010189,126141,609132,592110,673130,60875,41367,14889,30190,776110,825100,398115,000149,031133,158129,41071,965
II. Nợ dài hạn480,695441,838441,838739,356737,326777,513791,246893,273890,152953,238952,672702,105707,877527,101527,101527,168525,628545,094545,094584,394
B. Nguồn vốn chủ sở hữu283,190287,473293,861323,551317,864298,980314,980324,707314,441294,406306,149304,082300,063271,172280,685278,787274,640268,322284,240301,872
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN909,2981,143,0861,147,0301,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |