CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.30
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.3
0.8k
24.8 lần
2%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
360 tỷ
28 triệu
368
14.6 - 9.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 74.20 (0.30) 48.1%
POW 10.95 (-0.15) 8.4%
PGV 20.05 (0.00) 7.7%
IDC 59.20 (0.20) 6.3%
VSH 45.50 (1.30) 3.5%
BWE 44.25 (1.25) 2.8%
DTK 11.30 (0.00) 2.6%
NT2 22.40 (0.00) 2.1%
TDM 46.75 (-3.25) 1.8%
TMP 70.20 (0.20) 1.7%
CHP 30.00 (0.30) 1.5%
PPC 14.65 (0.30) 1.5%
GEG 12.75 (0.00) 1.4%
SHP 33.65 (0.05) 1.2%
PGD 36.00 (0.05) 1.1%
VPD 25.80 (-0.40) 0.9%
TBC 38.80 (-0.10) 0.8%
SBA 32.20 (-0.10) 0.7%
S4A 40.00 (0.00) 0.6%
PGS 32.60 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.55 500
0 11.30 100
0.00 0 11.35 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 20.62 (0.01) 0%
2019 182.01 (0.18) 0% 20.01 (0.01) 0%
2020 196.54 (0.11) 0% 0.20 (-0.03) -15%
2021 151.51 (0.14) 0% 9.44 (0.03) 0%
2022 201.14 (0.15) 0% 22.19 (0.01) 0%
2023 258.16 (0.04) 0% 20.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV49,95822,45630,96039,288142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Tổng lợi nhuận trước thuế19,614-7,635-7,2663,6824,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế 18,884-7,635-11,0403,278-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,698-7,611-11,0253,222-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản1,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ926,452919,122923,8381,003,946929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu317,864298,980314,980324,707321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc