CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

36.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.50
36.50
36.50
36.50
200
9.9K
0K
0x
3.8x
0% # 0%
1.0
1,064 Bi
28 Mi
363
43.2 - 9.2
626 Bi
283 Bi
221.1%
31.14%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 200 36.60 100
33.95 200 37.00 100
0.00 0 39.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:57 36.50 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 20.62 (0.01) 0%
2019 182.01 (0.18) 0% 20.01 (0.01) 0%
2020 196.54 (0.11) 0% 0.20 (-0.03) -15%
2021 151.51 (0.14) 0% 9.44 (0.03) 0%
2022 201.14 (0.15) 0% 22.19 (0.01) 0%
2023 258.16 (0.04) 0% 20.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,12122,30425,55634,036122,016142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,378-6,424-17,0692,848-22,0244,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế -2,066-6,424-19,7552,454-25,791-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,235-6,446-19,7372,401-26,016-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản909,2981,143,0861,147,0301,205,918909,2981,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ626,108855,612853,169882,367626,108929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu283,190287,473293,861323,551283,190321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |