CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,585153,533122,548131,536173,149143,037110,031122,346154,884138,541150,873124,115207,629129,520122,177133,588203,216230,920180,454164,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,94122,45813,06010,74326,22916,72111,52421,36117,30610,35118,7498,05239,99331,98619,71829,92273,82751,40869,76276,053
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2212212212212212212212212212212214,221221221221221221221221221
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,71578,49361,19762,877111,71682,35060,73167,836108,61996,973104,49385,021145,78963,87971,38175,483107,747151,01184,29062,543
IV. Tổng hàng tồn kho36,97751,09945,31055,48034,26642,06535,84031,59327,39729,98926,39726,13921,14432,64329,96027,01120,72227,69325,46225,343
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7311,2632,7602,2157171,6801,7151,3351,3421,0081,013682482791896951699588720745
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn112,132104,304104,043104,646105,570104,094110,340115,020115,646124,391123,506124,775120,773115,063132,109117,428116,658107,61695,79175,593
I. Các khoản phải thu dài hạn44,38537,29836,22735,84035,64833,09838,43242,92042,31250,21648,34348,57243,32739,68460,13852,32554,25344,35241,04022,489
II. Tài sản cố định12,59013,11813,86014,61615,38716,13216,72616,47617,00317,37718,25019,07520,07724,34825,44926,51627,62331,68030,16630,614
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,37229229216216216281353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15046,65041,65034,24830,23227,22119,67918,986
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6357388061,0401,3861,7142,0322,4742,8893,3563,6023,8164,0574,3004,8734,3404,5494,3634,5543,505
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,717257,837226,591236,182278,719247,131220,370237,366270,530262,932274,379248,890328,402244,583254,286251,016319,874338,536276,245240,497
A. Nợ phải trả110,586109,30678,31386,516129,462107,70283,91895,452128,431131,469144,734122,043203,379134,741134,437132,922204,218228,137172,793130,810
I. Nợ ngắn hạn110,586109,30678,31386,516129,462107,70283,91895,452128,431131,469144,734122,043203,379134,741134,437132,922204,218228,137172,793130,810
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu155,131148,531148,279149,666149,258139,429136,452141,914142,099131,463129,645126,848125,023109,842119,850118,094115,656110,399103,452109,688
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN265,717257,837226,591236,182278,719247,131220,370237,366270,530262,932274,379248,890328,402244,583254,286251,016319,874338,536276,245240,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |