CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

14.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh348,631317,728220,418265,920338,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu902230611,59394
3. Doanh thu thuần (1)-(2)347,729317,498220,357264,327338,318
4. Giá vốn hàng bán308,048276,975189,530227,708306,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,68140,52230,82736,61931,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính4131,9241,954401230
7. Chi phí tài chính6,6634,4612,3944,2364,310
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6302,2101,3011,4481,452
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,15716,14014,38414,42012,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,73517,66213,19616,11014,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5404,1832,8072,2547
12. Thu nhập khác11488225590604
13. Chi phí khác43734367408247
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-323-255158182357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2183,9282,9652,436364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành929778546715205
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)929778546715205
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2893,1502,4191,720159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2893,1502,4191,720159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,406211,742161,224138,557168,966118,511158,177282,525264,614195,202195,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,24216,3159,0736,0865,2225,40818,43218,03615,96313,93113,931
1. Tiền23,24216,3159,0736,0865,2225,40818,43218,03615,96313,93113,931
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50505050
1. Chứng khoán kinh doanh50505050
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,378118,21693,78584,095109,68270,82788,822203,772165,321129,567129,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,237118,67093,97383,794108,38968,85586,138119,59290,473126,959126,959
2. Trả trước cho người bán4914145276111,5971,9101,5412003011,0091,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0455427241,2131,1621,4872,58984,66374,5471,8111,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,394-1,410-1,440-1,523-1,466-1,426-1,445-683-212-212
IV. Tổng hàng tồn kho44,35076,73757,19646,91352,90940,57749,69857,34480,11148,10148,101
1. Hàng tồn kho44,74977,02357,45347,11953,87040,77550,69257,34480,11148,65248,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-399-285-258-206-961-198-994-552-552
V. Tài sản ngắn hạn khác3864241,1211,4131,1531,6991,2253,3733,2193,6043,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn582114114
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3701,0551,2286721,1658112,1742,8821,8751,875
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước38654661854225344121,199337424424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1911,191
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,77017,10415,66313,09612,38012,42610,14212,55911,8049,8079,807
I. Các khoản phải thu dài hạn171547129014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác171547129014
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,78214,9708,9249,4269,5178,6847,9558,99510,5229,3579,357
1. Tài sản cố định hữu hình13,78214,9708,9249,4269,5178,6697,9208,99510,5229,2919,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15356666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39394,3087503221,434
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39394,3087503221,434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9312,0802,3832,9092,4522,3082,1873,5631,278450450
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9312,0802,3832,9092,4522,3082,1873,5631,278450450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010205,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467187,963187,963
I. Nợ ngắn hạn178,671199,399151,782127,266157,786107,914145,345275,188253,668184,655184,655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,07225,53014,3497,9279,14213,88921,35514,44717,6016,9056,905
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn128,630165,548119,45697,256136,87177,152108,265129,09895,612138,128138,128
4. Người mua trả tiền trước2,8772,1452,34510,2732,4234,5022,6571,8705,54015,56015,560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5961,4452004287212347159274754754
6. Phải trả người lao động2,7673,1972,6323,2172,2181,0841,9281,9741,3221,4351,435
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1922321671219425029684536060
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn842,597210
11. Phải trả ngắn hạn khác51149712,1237,7056,6267,1969,676126,248132,16221,78321,783
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0267195093393391,1221,1221,0991,1033030
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5942,0335801,2402,0421,5523,7993,3083,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,5942,0335801,2402,0421,552
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,7993,3083,308
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,95117,04717,047
I. Vốn chủ sở hữu29,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,95117,04717,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu17,50017,50017,50017,50017,50017,50017,50017,50017,50016,80416,804
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-483-483-462-442-351-239-167-100-53
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,2872,3421,617899899899899599
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,6068,0535,8695,1913,4703,3114,7431,8981,504243243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010205,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc