CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,21731,82231,88427,81928,64030,05428,05032,68937,94542,24579,49889,12054,72299,26173,34066,97648,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7441,283268726791,8855083,2487531,7292,6578,65481311,09810,0819,9365,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0222,0221,02222225222,4602,02222221,0001,0001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,94820,89123,85716,21916,49817,09814,68317,20826,81428,40433,96340,60839,88379,72054,92247,68528,895
IV. Tổng hàng tồn kho4,4997,6216,73311,50211,43710,49210,39610,21010,35712,09040,82439,72412,1577,8866,4197,55211,705
V. Tài sản ngắn hạn khác4444457312,0541341,868558918802573
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,31710,52210,0099,0679,5389,5059,2109,50611,31711,80112,52013,29248,73732,73132,3818,6946,558
I. Các khoản phải thu dài hạn3493203204174191702976951,724
II. Tài sản cố định7,8118,0178,2247367657947298411,1071,4141,8692,3293,0814,7364,6165,2273,447
III. Bất động sản đầu tư7,6837,8788,0738,2688,4638,6588,8539,0499,19243,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,11624,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,8631,3331,0001,0001,0229041,0221,0221,0222222
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6431,1721,7856478946372132012032142524017731,4822,1562,418973
VII. Lợi thế thương mại94990204246332392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN39,53442,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459131,992105,72175,67054,902
A. Nợ phải trả40,66643,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,38285,90594,32888,462107,34982,77156,02138,341
I. Nợ ngắn hạn40,66643,82843,73844,79444,36344,93942,30143,91946,18350,69755,92264,38983,936100,32770,21456,02135,441
II. Nợ dài hạn1101101106768529,98229,9394,5267,02212,5582,900
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,133-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,6656,1138,08514,99624,64222,94919,64916,562
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN39,53442,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459131,992105,72175,67054,902
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |