CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
0K
0.3K
26.9x
0x
1% # 0%
-0.2
9 Bi
1 Mi
27
8.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.09) 0% 5.95 (0.01) 0%
2011 113.56 (0.11) 0% 7.29 (0.00) 0%
2017 11.89 (0.01) 0% 0.36 (-0.00) -1%
2018 29.95 (0.00) 0% 2.23 (-0.00) -0%
2020 12.53 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 13.27 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 13,126.36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,3369,52321,0604,98810,9062,5391,6057,8669,49540,379
Tổng lợi nhuận trước thuế3714526,377-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế 3513616,063-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3513616,080-1,717-665-270-2,225-4,687245-3,666
Tổng tài sản39,53442,34441,89236,88639,53442,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,046
Tổng nợ40,66643,82843,73844,79440,66643,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,382
Vốn chủ sở hữu-1,133-1,484-1,845-7,908-1,133-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,665


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |