CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (vdb)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,776,3635,093,8805,516,3274,857,1934,443,1855,588,543
4. Giá vốn hàng bán5,502,5384,805,7365,212,5574,557,6214,118,0945,268,698
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)273,825288,144303,771299,573325,091319,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính1025291671,435740
7. Chi phí tài chính36,65315,45424,11837,94947,06635,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,65315,45423,32136,78241,32531,398
9. Chi phí bán hàng145,419167,445177,410193,190199,148178,385
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,79442,82943,36641,87346,13456,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,96962,44258,90626,72734,17950,822
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,44264,45060,73128,49935,93155,991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,38751,45948,41621,80128,74345,153
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,38751,45948,41621,80128,74345,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn953,9311,103,177277,072395,5131,062,654598,24438,351553,139376,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5944311,030425456363128341388
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3473307,1699,86428,1643,53515,23814,9781,430
IV. Tổng hàng tồn kho939,2481,018,738268,335383,516964,579555,68222,461522,426357,929
V. Tài sản ngắn hạn khác12,74183,6785371,70869,45538,66452415,39416,768
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn182,597202,039252,185239,185237,635283,133189,320212,847229,275
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định163,262178,101232,175230,813217,677255,885165,621193,397218,796
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4682942,247193203599
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,86723,64420,0108,37217,71127,24823,50619,2479,880
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,136,5271,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
A. Nợ phải trả1,008,7431,158,671383,436529,7521,193,420782,777175,380734,688575,791
I. Nợ ngắn hạn954,0711,081,539282,654432,4231,095,693675,604145,515620,513437,792
II. Nợ dài hạn54,67177,132100,78297,32997,727107,17329,865114,175137,999
B. Nguồn vốn chủ sở hữu127,785146,545145,821104,945106,86998,60152,29131,29830,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,136,5271,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |