CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (vir)

3.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,01149,78562,93913,86036,07261,592
4. Giá vốn hàng bán27,77842,22838,42719,39330,56841,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2347,55724,513-5,5335,50319,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0832,5441,1481,3762,6152,487
7. Chi phí tài chính40
-Trong đó: Chi phí lãi vay40
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,33714,50518,0689,6458,33810,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,021-4,4047,593-13,841-22011,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)214-6,3957,104-14,209-16411,873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)214-6,3957,104-14,359-1959,415
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)214-6,3957,104-14,359-1959,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,29646,48744,70223,44746,85745,24037,69230,44224,61319,87125,16115,10210,52620,24623,86725,49729,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,1875,2625,1915,0941,5093,0903,6094,2396,1299,3993,0436,3145,9153,2402,9514,52521,296
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,30338,75035,75014,75042,25039,51831,37821,75017,1228,50010,0009,96010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,7401,1879781,5602,1672,0822,2283,8649851,63111,7348,0934,3296,0309,59710,6987,638
IV. Tổng hàng tồn kho32538719126730727018624026625125927736415510389
V. Tài sản ngắn hạn khác669632,3951,8536642442074031367513343656521,1651713
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,95954,67555,58659,10264,02367,86070,83071,70673,46476,25177,26981,56990,07277,23652,42629,05425,641
I. Các khoản phải thu dài hạn2828
II. Tài sản cố định1,95652,48953,72057,48261,46065,77268,32367,69867,49070,47772,40976,34877,05172,86524,03925,08724,479
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7021,40044627,7553,646803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,960
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,1581,8381,6202,5632,0892,5074,0084,2724,3744,8605,2202,6154,371633321358
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN106,255101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122102,43096,671100,59897,48276,29354,55154,667
A. Nợ phải trả65,36531,42023,6548,88317,85714,93913,83110,5238,7377,13018,8987,3619,63819,84623,8932,1511,358
I. Nợ ngắn hạn65,36531,42023,6548,70317,59714,67913,57110,2638,4776,87018,5387,0019,2785,4864,2712,0411,248
II. Nợ dài hạn18026026026026026026036036036014,36019,623110110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,89069,74276,63473,66793,02298,16194,69191,62589,34088,99283,53289,31090,96077,63652,40052,40053,309
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN106,255101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122102,43096,671100,59897,48276,29354,55154,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |