CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

50.60
-0.20
(-0.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh379,981282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
4. Giá vốn hàng bán326,521233,676168,57199,49182,47883,84762,41660,37551,99543,03037,361
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,46048,83746,42236,60530,54828,39929,47030,54629,06427,42923,450
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0703,0712,8582,3792,7053,1643,5183,3453,0682,2701,499
7. Chi phí tài chính10643753980348
-Trong đó: Chi phí lãi vay427612
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,89118,93623,37417,66913,32811,48210,70710,5469,78910,0878,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,53332,53525,85421,30619,84520,04722,27323,34522,34319,61316,464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,37932,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn178,094138,332144,813115,585116,73596,884112,37597,95688,28276,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,94525,51820,43434,91013,8879,81820,78952,60671,16467,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,00036,00048,00046,00042,00027,00044,00012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,25065,65857,81733,02560,60259,54147,44932,02216,6088,187
IV. Tổng hàng tồn kho32,1618,71614,8591,485911111371,180364706
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7372,4393,703165155414148146147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,99147,51142,50743,34342,01438,1747,9437,4486,7786,438
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định36,04939,72340,10141,39038,9956,6657,8097,2405,9186,253
III. Bất động sản đầu tư4,5961,102
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,36447713296231,349133766
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5782,7151,1721,9532,0571601347494185
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
A. Nợ phải trả84,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
I. Nợ ngắn hạn84,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,078134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |