| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 379,981 | 282,513 | 214,993 | 136,096 | 113,026 | 112,247 | 91,886 | 90,921 | 81,059 | 70,459 | 60,811 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 326,521 | 233,676 | 168,571 | 99,491 | 82,478 | 83,847 | 62,416 | 60,375 | 51,995 | 43,030 | 37,361 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 53,460 | 48,837 | 46,422 | 36,605 | 30,548 | 28,399 | 29,470 | 30,546 | 29,064 | 27,429 | 23,450 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,070 | 3,071 | 2,858 | 2,379 | 2,705 | 3,164 | 3,518 | 3,345 | 3,068 | 2,270 | 1,499 |
| 7. Chi phí tài chính | 106 | 437 | 53 | 9 | 80 | 34 | 8 | ||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 427 | 6 | 12 | ||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,891 | 18,936 | 23,374 | 17,669 | 13,328 | 11,482 | 10,707 | 10,546 | 9,789 | 10,087 | 8,486 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 38,533 | 32,535 | 25,854 | 21,306 | 19,845 | 20,047 | 22,273 | 23,345 | 22,343 | 19,613 | 16,464 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 38,379 | 32,533 | 25,866 | 21,310 | 20,115 | 20,051 | 22,393 | 23,223 | 22,326 | 19,613 | 16,452 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 30,614 | 25,996 | 20,671 | 17,026 | 17,284 | 16,011 | 17,880 | 18,421 | 17,834 | 15,275 | 12,809 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 30,614 | 25,996 | 20,671 | 17,026 | 17,284 | 16,011 | 17,880 | 18,421 | 17,834 | 15,275 | 12,809 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 178,094 | 138,332 | 144,813 | 115,585 | 116,735 | 96,884 | 112,375 | 97,956 | 88,282 | 76,208 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,945 | 25,518 | 20,434 | 34,910 | 13,887 | 9,818 | 20,789 | 52,606 | 71,164 | 67,169 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 55,000 | 36,000 | 48,000 | 46,000 | 42,000 | 27,000 | 44,000 | 12,000 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,250 | 65,658 | 57,817 | 33,025 | 60,602 | 59,541 | 47,449 | 32,022 | 16,608 | 8,187 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 32,161 | 8,716 | 14,859 | 1,485 | 91 | 111 | 137 | 1,180 | 364 | 706 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,737 | 2,439 | 3,703 | 165 | 155 | 414 | 148 | 146 | 147 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,991 | 47,511 | 42,507 | 43,343 | 42,014 | 38,174 | 7,943 | 7,448 | 6,778 | 6,438 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
| II. Tài sản cố định | 36,049 | 39,723 | 40,101 | 41,390 | 38,995 | 6,665 | 7,809 | 7,240 | 5,918 | 6,253 |
| III. Bất động sản đầu tư | 4,596 | 1,102 | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,364 | 477 | 132 | 962 | 31,349 | 133 | 766 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,578 | 2,715 | 1,172 | 1,953 | 2,057 | 160 | 134 | 74 | 94 | 185 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 228,084 | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |
| A. Nợ phải trả | 84,006 | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
| I. Nợ ngắn hạn | 84,006 | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 144,078 | 134,953 | 123,624 | 113,919 | 107,914 | 101,317 | 94,227 | 89,704 | 82,667 | 72,761 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 228,084 | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |