CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

54.90
0.90
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54
54.10
56.50
54.10
3,300
15.4K
3.3K
16.8x
3.6x
13% # 21%
2.5
515 Bi
9 Mi
61,462
95.4 - 43.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.80 600 56.20 200
54.70 100 56.30 400
54.60 100 56.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 54.10 0.10 500 500
13:28 56.50 2.50 100 600
13:39 54.80 0.80 100 700
13:42 54.80 0.80 100 800
13:55 55 1 100 900
13:56 54.80 0.80 1,000 1,900
14:14 54.80 0.80 100 2,000
14:27 56 2 400 2,400
14:28 54.80 0.80 700 3,100
14:30 54.80 0.80 100 3,200
14:56 54.90 0.90 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 17.62 (0.02) 0%
2019 0 (0.11) 0% 15.64 (0.02) 0%
2020 136 (0.11) 0% 16.27 (0.02) 0%
2021 145 (0.14) 0% 17.37 (0.02) 0%
2022 168 (0) 0% 17.98 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 24.64 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV379,981282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,459
Tổng lợi nhuận trước thuế38,37932,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,613
Lợi nhuận sau thuế 30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Tổng tài sản228,084185,843187,320158,928228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ84,00650,89063,69645,00984,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu144,078134,953123,624113,919144,078134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |