CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

50
-0.80
(-1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.80
50.30
50.30
50
2,100
15.4K
3.3K
17.2x
3.7x
13% # 21%
2.5
526 Bi
9 Mi
58,878
95.4 - 43.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.10 200 50.80 2,100
50.00 800 51.30 400
49.50 3,000 51.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 50.30 -0.40 200 200
11:10 50.30 -0.40 100 300
11:22 50.30 -0.40 200 500
13:10 50 -0.70 1,600 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 17.62 (0.02) 0%
2019 0 (0.11) 0% 15.64 (0.02) 0%
2020 136 (0.11) 0% 16.27 (0.02) 0%
2021 145 (0.14) 0% 17.37 (0.02) 0%
2022 168 (0) 0% 17.98 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 24.64 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV379,981282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,459
Tổng lợi nhuận trước thuế38,37932,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,613
Lợi nhuận sau thuế 30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Tổng tài sản228,084185,843187,320158,928228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ84,00650,89063,69645,00984,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu144,078134,953123,624113,919144,078134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |