CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

53.40
0.40
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53
56
56
53.30
38,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.8
4.3k
4.5 lần
11%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
93 tỷ
5 triệu
6,831
21 - 12.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.40 300 53.90 1,000
53.30 1,600 54.00 1,900
53.20 5,100 54.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 55 2 2,300 2,300
09:14 55 2 500 2,800
09:17 55 2 400 3,200
09:24 54 1 100 3,300
09:29 54.10 1.10 100 3,400
09:30 54.10 1.10 100 3,500
09:32 54.10 1.10 100 3,600
09:34 54.20 1.20 100 3,700
09:37 54 1 1,000 4,700
09:38 54 1 500 5,200
09:43 54 1 200 5,400
09:53 54 1 100 5,500
09:59 54 1 100 5,600
10:10 54 1 1,000 6,600
10:11 54.20 1.20 400 7,000
10:12 54.20 1.20 100 7,100
10:15 54.50 1.50 100 7,200
10:18 53.70 0.70 1,000 8,200
10:25 53.70 0.70 1,100 9,300
10:47 54.30 1.30 200 9,500
10:56 54 1 100 9,600
11:10 54 1 200 9,800
11:11 54 1 100 9,900
11:13 54 1 100 10,000
11:25 54 1 200 10,200
12:59 54 1 100 10,300
13:10 54 1 1,800 12,100
13:14 53.90 0.90 200 12,300
13:15 54 1 2,400 14,700
13:18 54 1 100 14,800
13:19 54 1 900 15,700
13:20 54 1 100 15,800
13:21 54 1 100 15,900
13:24 54 1 100 16,000
13:25 54 1 100 16,100
13:30 54 1 300 16,400
13:31 53.60 0.60 1,400 17,800
13:33 53.60 0.60 500 18,300
13:35 53.50 0.50 2,000 20,300
13:38 53.60 0.60 300 20,600
13:39 53.50 0.50 2,800 23,400
13:43 53.50 0.50 1,000 24,400
13:44 53.30 0.30 400 24,800
13:47 53.90 0.90 200 25,000
13:53 53.90 0.90 500 25,500
13:55 53.90 0.90 100 25,600
13:57 53.90 0.90 500 26,100
14:10 53.70 0.70 1,300 27,400
14:13 53.90 0.90 200 27,600
14:14 53.70 0.70 800 28,400
14:15 53.60 0.60 2,000 30,400
14:16 53.60 0.60 400 30,800
14:18 53.50 0.50 2,300 33,100
14:19 53.50 0.50 500 33,600
14:20 53.50 0.50 100 33,700
14:21 53.60 0.60 100 33,800
14:22 53.50 0.50 600 34,400
14:23 53.60 0.60 100 34,500
14:27 53.50 0.50 1,400 35,900
14:28 53.50 0.50 700 36,600
14:30 53.40 0.40 500 37,100
14:34 53.40 0.40 500 37,600
14:57 53.40 0.40 500 38,100
14:59 53.40 0.40 300 38,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 17.62 (0.02) 0%
2019 0 (0.11) 0% 15.64 (0.02) 0%
2020 136 (0.11) 0% 16.27 (0.02) 0%
2021 145 (0.14) 0% 17.37 (0.02) 0%
2022 168 (0) 0% 17.98 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 24.64 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
Tổng lợi nhuận trước thuế32,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
Lợi nhuận sau thuế 25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Tổng tài sản185,843187,320158,928158,749185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ50,89063,69645,00950,83550,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc