| Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
| 2024 Q3 |
18.50k = C | 2,039,076 = R36,373 = P165,548 = CM | 2,115,871 = A1,542,039 = L573,832 = E | 0.90k20.56x14.26k | 1.72%6.34% | -100% = R-100% = P22.05% = E2.92% = A-2.76% = L | 1.78% = P/R72.88% = L/A27.12% = E/A7.82% = CM/A96.37% = R/A |
| 2023 | 13.50k = C | 0 = R0 = P126,652 = CM | 2,055,907 = A1,585,748 = L470,159 = E | 0k0x11.68k | 0%0% | 0% = P/R77.13% = L/A22.87% = E/A6.16% = CM/A0% = R/A |