| STT | Mã CK | Ngày GDKHQ | Loại cổ tức | Tỉ lệ | Ghi chú |
| 11201 | BVN | 12/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
10 (LC) - 1 (1) = 9 (O) |
| 11202 | QCC | 12/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
6.50 (LC) - 0.5 (1) = 6 (O) |
| 11203 | SCI | 12/05/2015 | Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Split-Bonus 10/1 (Volume + 10%, Ratio=0.10) Rights 100/85 Price 10 (Volume + 85%, Ratio=0.85) |
10.90 (LC) + 0.85*10 (3) / 1 + 0.10 (2) + 0.85 (3) = 9.95 (O) |
| 11204 | TMC | 12/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
11.80 (LC) - 0.6 (1) = 11.20 (O) |
| 11205 | VHL | 12/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
31.60 (LC) - 2 (1) = 29.60 (O) |
| 11206 | VPK | 12/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
23 (LC) - 2 (1) = 21 (O) |
| 11207 | VTV | 12/05/2015 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 2/1 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
23.70 (LC) / 1 + 0.50 (2) = 15.80 (O) |
| 11208 | HHA | 11/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
0 (LC) - 0.5 (1) = -0.50 (O) |
| 11209 | MCC | 11/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
14.60 (LC) - 0.7 (1) = 13.90 (O) |
| 11210 | BID | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10.2% |
18.40 (LC) - 1.02 (1) = 17.38 (O) |
| 11211 | CT6 | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
9.50 (LC) - 1 (1) = 8.50 (O) |
| 11212 | HPG | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 10% Split-Bonus 10/2 (Volume + 20%, Ratio=0.20) Split-Bonus 10/3 (Volume + 30%, Ratio=0.30) |
43.80 (LC) - 1 (1) / 1 + 0.20 (2) + 0.30 (2) = 28.53 (O) |
| 11213 | MTC | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1% |
10 (LC) - 0.1 (1) = 9.90 (O) |
| 11214 | PTH | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
6.10 (LC) - 0.7 (1) = 5.40 (O) |
| 11215 | TVS | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
12.60 (LC) - 0.6 (1) = 12 (O) |
| 11216 | DHG | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
81 (LC) - 3 (1) = 78 (O) |
| 11217 | DRL | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
41 (LC) - 1.5 (1) = 39.50 (O) |
| 11218 | TDS | 08/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
5.50 (LC) - 0.8 (1) = 4.70 (O) |
| 11219 | BTC | 07/05/2015 | 1#ratio=1#ratio-money5% |
47.10 (LC) - 0.5 (1) = 46.60 (O) | |
| 11220 | DHA | 07/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
17.50 (LC) - 0.8 (1) = 16.70 (O) |
| 11221 | TVD | 07/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
11.20 (LC) - 1 (1) = 10.20 (O) |
| 11222 | VFG | 07/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
52 (LC) - 1.5 (1) = 50.50 (O) |
| 11223 | VMI | 07/05/2015 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Cash 3% Split-Bonus 20/1 (Volume + 5%, Ratio=0.05) Rights 2/1 Price 10 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
25.40 (LC) + 0.50*10 (3) - 0.3 (1) / 1 + 0.05 (2) + 0.50 (3) = 19.42 (O) |
| 11224 | AC4 | 06/05/2015 | 1#ratio=1#ratio-money15% |
0 (LC) - 1.5 (1) = -1.50 (O) | |
| 11225 | CAN | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
31 (LC) - 1.5 (1) = 29.50 (O) |
| 11226 | PCG | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
6.50 (LC) - 0.4 (1) = 6.10 (O) |
| 11227 | CLL | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 12% Split-Bonus 10/1 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
31.80 (LC) - 1.2 (1) / 1 + 0.10 (2) = 27.82 (O) |
| 11228 | DHT | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
32.50 (LC) - 1 (1) = 31.50 (O) |
| 11229 | HCM | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16% |
30.30 (LC) - 1.6 (1) = 28.70 (O) |
| 11230 | HIG | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
5.70 (LC) - 0.8 (1) = 4.90 (O) |
| 11231 | MEF | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
0.70 (LC) - 3 (1) = 0.70 (O) |
| 11232 | PHR | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
22.40 (LC) - 2 (1) = 20.40 (O) |
| 11233 | SRF | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
17.90 (LC) - 0.7 (1) = 17.20 (O) |
| 11234 | TCT | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
71.20 (LC) - 2.5 (1) = 68.70 (O) |
| 11235 | TJC | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
9.30 (LC) - 0.5 (1) = 8.80 (O) |
| 11236 | TTG | 06/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0% |
10.90 (LC) - 0 (1) = 10.90 (O) |
| 11237 | TCO | 04/05/2015 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
12.40 (LC) / 1 + 0.10 (2) = 11.27 (O) |
| 11238 | KDC | 04/05/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
44 (LC) - 1 (1) = 43 (O) |
| 11239 | SAF | 27/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
40 (LC) - 3 (1) = 37 (O) |
| 11240 | VNT | 27/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
48 (LC) - 0.5 (1) = 47.50 (O) |
| 11241 | PTD | 24/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
21 (LC) - 2 (1) = 19 (O) |
| 11242 | VC7 | 24/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
8.80 (LC) - 0.5 (1) = 8.30 (O) |
| 11243 | BWA | 23/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
7.40 (LC) - 0.5 (1) = 6.90 (O) |
| 11244 | CAV | 23/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
38.40 (LC) - 3 (1) = 35.40 (O) |
| 11245 | EMC | 23/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
7 (LC) - 0.5 (1) = 6.50 (O) |
| 11246 | VNX | 23/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 18% |
2.70 (LC) - 1.8 (1) = 0.90 (O) |
| 11247 | INN | 22/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
36.90 (LC) - 2 (1) = 34.90 (O) |
| 11248 | PMS | 22/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
9.20 (LC) - 0.8 (1) = 8.40 (O) |
| 11249 | TCS | 22/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
9.50 (LC) - 0.2 (1) = 9.30 (O) |
| 11250 | TTF | 22/04/2015 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 10/4 Price 10 (Volume + 40%, Ratio=0.40) |
10.40 (LC) + 0.40*10 (3) / 1 + 0.40 (3) = 10.29 (O) |
| 11251 | VDT | 22/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
10.60 (LC) - 1.3 (1) = 9.30 (O) |
| 11252 | WCS | 22/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
128 (LC) - 2 (1) = 126 (O) |
| 11253 | DNL | 21/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
13 (LC) - 1 (1) = 12 (O) |
| 11254 | HGM | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
52 (LC) - 0.5 (1) = 51.50 (O) |
| 11255 | HOT | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7.35% |
31 (LC) - 0.735 (1) = 30.27 (O) |
| 11256 | LIX | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
37 (LC) - 2.5 (1) = 34.50 (O) |
| 11257 | NDN | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền Phát hành cổ phiếu |
Cash 22% Rights 1/1 Price 10 (Volume + 100%, Ratio=1) |
18.60 (LC) + 1*10 (3) - 2.2 (1) / 1 + 1 (3) = 13.20 (O) |
| 11258 | TRA | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
77 (LC) - 3 (1) = 74 (O) |
| 11259 | VCC | 20/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
18.40 (LC) - 2 (1) = 16.40 (O) |
| 11260 | BED | 17/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1% |
17.10 (LC) - 0.1 (1) = 17 (O) |
| 11261 | LHC | 17/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
67 (LC) - 2.5 (1) = 64.50 (O) |
| 11262 | CLC | 16/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
34.50 (LC) - 2 (1) = 32.50 (O) |
| 11263 | DXP | 16/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
43.30 (LC) - 3 (1) = 40.30 (O) |
| 11264 | MCF | 16/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16% |
18.10 (LC) - 1.6 (1) = 16.50 (O) |
| 11265 | SDK | 16/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 19% |
17.20 (LC) - 1.9 (1) = 15.30 (O) |
| 11266 | BTG | 15/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
12.90 (LC) - 1.5 (1) = 11.40 (O) |
| 11267 | D11 | 15/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
13.90 (LC) - 1.2 (1) = 12.70 (O) |
| 11268 | VTH | 15/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
17.80 (LC) - 2 (1) = 15.80 (O) |
| 11269 | PCT | 14/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
9.80 (LC) - 1 (1) = 8.80 (O) |
| 11270 | VGP | 14/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
21 (LC) - 0.7 (1) = 20.30 (O) |
| 11271 | VT8 | 14/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
11.50 (LC) - 0.7 (1) = 10.80 (O) |
| 11272 | MDF | 13/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.75% |
4.60 (LC) - 0.475 (1) = 4.13 (O) |
| 11273 | FIT | 10/04/2015 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 1/1 Price 10 (Volume + 100%, Ratio=1) |
16.20 (LC) + 1*10 (3) / 1 + 1 (3) = 13.10 (O) |
| 11274 | KHA | 10/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
31.50 (LC) - 1 (1) = 30.50 (O) |
| 11275 | VEE | 10/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
0 (LC) - 1.2 (1) = -1.20 (O) |
| 11276 | VT8 | 10/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
12.20 (LC) - 0.7 (1) = 11.50 (O) |
| 11277 | ABT | 09/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
54 (LC) - 1.5 (1) = 52.50 (O) |
| 11278 | CFC | 08/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
10.50 (LC) - 1 (1) = 9.50 (O) |
| 11279 | CZC | 08/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
12.50 (LC) - 1.2 (1) = 11.30 (O) |
| 11280 | NGC | 08/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27.80 (LC) - 1 (1) = 26.80 (O) |
| 11281 | VCM | 08/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
17.30 (LC) - 2 (1) = 15.30 (O) |
| 11282 | CEO | 07/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
13 (LC) - 0.8 (1) = 12.20 (O) |
| 11283 | DAP | 06/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
33 (LC) - 3 (1) = 30 (O) |
| 11284 | DVH | 03/04/2015 | 1#ratio=1#ratio-money10% |
8.80 (LC) - 1 (1) = 7.80 (O) | |
| 11285 | RAL | 02/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
46.50 (LC) - 1.5 (1) = 45 (O) |
| 11286 | THS | 02/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
6.90 (LC) - 0.7 (1) = 6.20 (O) |
| 11287 | CNC | 01/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
28 (LC) - 2 (1) = 26 (O) |
| 11288 | DTV | 01/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
2.10 (LC) - 1.5 (1) = 0.60 (O) |
| 11289 | GMX | 01/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
13 (LC) - 0.5 (1) = 12.50 (O) |
| 11290 | KLF | 01/04/2015 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/9 (Volume + 9%, Ratio=0.09) |
10.10 (LC) / 1 + 0.09 (2) = 9.27 (O) |
| 11291 | LBE | 01/04/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
14.90 (LC) - 1.3 (1) = 13.60 (O) |
| 11292 | BPC | 31/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
13.60 (LC) - 1 (1) = 12.60 (O) |
| 11293 | S74 | 30/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
10.50 (LC) - 0.8 (1) = 9.70 (O) |
| 11294 | BPC | 30/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
13.70 (LC) - 1 (1) = 12.70 (O) |
| 11295 | ADP | 27/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
22.50 (LC) - 0.5 (1) = 22 (O) |
| 11296 | SSM | 27/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
11.50 (LC) - 1.2 (1) = 10.30 (O) |
| 11297 | DNM | 26/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
34.90 (LC) - 1.5 (1) = 33.40 (O) |
| 11298 | PGI | 26/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
10.30 (LC) - 0.4 (1) = 9.90 (O) |
| 11299 | ACE | 25/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
20.10 (LC) - 1 (1) = 19.10 (O) |
| 11300 | KKC | 25/03/2015 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
16.20 (LC) - 1.5 (1) = 14.70 (O) |