| Sự kiện | Ngày GDKHQ | Cổ tức/Quyền |
| Cổ tức bằng tiền | 19/08/2025 28/08/2025 |
8% |
|
800 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2025 bằng tiền, 800 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 05/05/2025 15/05/2025 |
12% |
|
1200 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 05/09/2024 18/09/2024 |
6% |
|
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 600 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 02/05/2024 14/05/2024 |
12% |
|
1200 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 26/04/2024 14/05/2024 |
12% |
|
1200 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 10/08/2023 23/08/2023 |
6% |
|
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 26/04/2023 10/05/2023 |
9% |
|
900 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 900 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 11/08/2022 22/08/2022 |
6% |
|
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 600 đồng/CP |
||
| Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 29/10/2021 20/12/2021 |
25/10 |
|
Phát hành thêm: 3,643,311 (126) Cổ phiếu sau phát hành: 12,751,462 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 25:10 20/12/2021 ## FHS: Chấp thuận niêm yết bổ sung 3.643.185 cổ phiếu 27/12/2021 ## FHS: Ngày 30/12/2021, giao dịch 3.643.185 cổ phiếu niêm yết bổ sung 12/11/2021 ## FHS: Sổ lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 12.751.462 CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 27/08/2021 10/09/2021 |
10% |
|
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 01/06/2020 10/06/2020 |
7% |
|
700 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 700 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 30/07/2019 08/08/2019 |
7% |
|
700 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, 700 đồng/CP |
||
| Cổ tức bằng tiền | 14/05/2019 24/05/2019 |
7% |
|
700 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức |
||