| STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
| 1/ |
06/05/2011 1,714,330 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,714,330 x 0.8 = 1,371,464 Chênh lệch (-327,114) |
Tỉ lệ: 5/4 Giá phát hành: 14000 |
1,044,350 | 2,758,680 |
29/03/2012 2,758,680 |
|||
| 2/ |
08/12/2014 2,758,680 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 2,758,680 x 0.269 = 742,085 Chênh lệch (-765) |
Tỉ lệ: 1000/269 Giá phát hành: 14000 |
741,320 | 3,500,000 |
05/03/2015 3,500,000 |
|||
| 3/ |
25/04/2017 3,500,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 3,500,000 x 0.5 = 1,750,000 |
Tỉ lệ: 2/1 |
1,750,000 | 5,250,000 |
01/06/2017 5,250,000 |
|||
| 4/ |
23/06/2017 5,250,000 |
Phát hành khác | 3,350,000 | 8,600,000 |
23/06/2017 8,600,000 |
||||
| 5/ |
31/05/2019 8,600,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 8,600,000 x 0.2 = 1,720,000 |
Tỉ lệ: 5/1 |
1,720,000 | 10,320,000 |
01/07/2019 10,320,000 |
|||
| 6/ |
15/07/2019 10,320,000 |
Phát hành khác | 3,360,000 | 13,680,000 |
15/07/2019 13,680,000 |
||||
| 7/ |
04/11/2025 13,680,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 13,680,000 x 0.5 = 6,840,000 |
Tỉ lệ: 2/1 |
Dự kiến phát hành: 6,840,000 cp | 20,520,000 |
05/11/2025 20,520,000 |
|||