CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

14.15
0.25
(1.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,374243,594170,610124,632112,754651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Giá vốn hàng bán86,788190,536139,920101,09893,329525,033539,784280,017351,892383,962304,205215,056301,217261,699281,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,58653,05830,69023,53419,425126,558102,44972,983132,96889,67676,25261,147100,77488,36663,038
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,76135,03517,9338,7799,80769,43598,53443,52377,41752,37341,82531,22053,62646,69543,242
Tổng lợi nhuận trước thuế12,61236,16829,93610,94912,40987,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 10,30929,60123,9519,0029,92770,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,26329,52023,9518,4339,92869,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản ngắn hạn1,739,8201,752,2161,644,5061,913,4222,009,0621,752,1801,889,389809,246775,864382,209292,417265,955249,584262,612249,492
Tiền mặt22,33619,39314,80430,49219,60019,393110,32792,115204,719132,03655,11230,36418,98855,54939,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,019,5811,006,505993,5601,111,0641,213,7611,006,505912,051536,860354,33478,392149,470126,08258,83076,27540,504
Tài sản dài hạn598,900599,863600,722594,645385,307599,863210,386366,317137,140114,81174,63266,92472,45679,95686,535
Tài sản cố định8,7949,57510,37211,29712,1299,57512,05320,72074,27072,93835,35737,73347,03051,66855,897
Đầu tư tài chính dài hạn72,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21426,53026,53026,35024,24821,67424,77726,548
Tổng tài sản2,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,043,3691,068,0391,071,6011,358,2521,169,1431,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,295,3501,284,0401,173,6271,149,8151,225,2271,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.66K0.78K1.25K1.98K4.23K3.09K2.42K4.19K3.77K3.80K3.43K6.14K6.14K5.83K5.64K2.10K
Giá cuối kỳ14.35K12.35K11.20K15.23K6.39K5.57K5.72K4.84K6.95K4.99K5.99K4.52K3.86K2.33K3.38KKK
Giá / EPS (PE)20.88 (lần)18.66 (lần)14.28 (lần)12.15 (lần)3.23 (lần)1.32 (lần)1.85 (lần)2 (lần)1.66 (lần)1.32 (lần)1.58 (lần)1.32 (lần)0.63 (lần)0.38 (lần)0.58 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.34K12.24K11.58K15.84K16.89K24.86K23.20K22.36K22.13K23.09K22.41K19.78K20.71K19.21K17.22K11.77K7.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.01 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.38 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.39%74.50%89.98%68.84%84.98%76.90%79.67%79.90%77.50%76.66%74.25%78.01%76.81%70.34%64.70%60.90%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.61%25.50%10.02%31.16%15.02%23.10%20.33%20.10%22.50%23.34%25.75%21.99%23.19%29.66%35.30%39.10%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.61%45.36%42.08%59.59%44.50%49.99%36.80%32.84%31.27%32.61%33.31%20.08%25.21%24.36%28.28%46.87%56.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.55%83.03%72.66%147.44%80.18%99.94%58.23%48.89%45.51%48.38%49.94%25.13%33.72%32.21%39.43%88.21%129.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.39%54.64%57.92%40.41%55.50%50.01%63.20%67.16%68.73%67.39%66.69%79.92%74.79%75.64%71.72%53.13%43.60%
6/ Thanh toán hiện hành198.99%198.09%216.61%180.77%212.62%188.51%232.96%252.71%252.18%242.88%225.43%388.46%304.61%289.59%229.49%155.01%98.29%
7/ Thanh toán nhanh82.38%84.30%112.05%60.85%115.52%149.84%113.88%132.91%192.74%172.33%188.83%335.40%179.22%228.99%173.60%129.87%86.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.55%2.19%12.65%20.58%56.10%65.12%43.91%28.85%19.19%51.37%35.67%102.56%48.24%37.35%38.60%30%14.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.80%27.70%30.59%30.03%53.11%95.30%103.66%83.11%124.83%102.23%102.46%145.95%136.29%132.42%131.92%124.09%86.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.37%37.19%33.99%43.62%62.50%123.93%130.11%104.02%161.07%133.35%138%187.09%177.45%188.26%203.90%203.76%155.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.20%50.71%52.81%74.30%95.70%190.54%164.01%123.74%181.64%151.69%153.64%182.62%182.24%175.06%183.93%233.54%198.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho50.84%52.16%59.18%52.16%99.31%489.80%203.52%170.57%512.01%343.10%694.34%1,162.28%338.09%695.55%644.97%951.79%1,012.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.10%10.67%12.82%10.65%12.23%8.94%8.12%8.73%10.42%10.78%11.02%9.49%16.27%18.26%18.40%20.53%14.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.09%2.95%3.92%3.20%6.50%8.52%8.42%7.26%13.01%11.02%11.30%13.85%22.17%24.18%24.27%25.47%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.57%5.41%6.77%7.92%11.71%17.03%13.32%10.81%18.94%16.35%16.94%17.33%29.65%31.97%33.84%47.94%28.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%15%13%17%11%10%11%14%14%13%11%21%24%24%27%18%
Tăng trưởng doanh thu7.01%1.46%81.94%-27.21%2.38%24.49%37.52%-31.18%14.79%1.71%-4.67%-4.31%12.20%6.19%15.20%84.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.61%-15.58%118.93%-36.60%40.09%36.98%27.94%-42.35%11.02%-0.55%10.74%-44.18%-0.04%5.40%3.26%168.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.76%20.75%26.15%72.41%63.53%83.93%23.57%8.53%-9.83%-0.20%125.22%-28.83%12.84%-8.87%-34.62%6.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.72%5.67%155.98%-6.24%103.85%7.16%3.76%1.02%-4.14%3.02%13.31%-4.50%7.78%11.57%46.28%56.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.32%12.01%78.62%28.76%83.70%35.41%10.26%3.37%-5.99%1.95%35.79%-10.64%9.01%5.79%8.36%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc