CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

14.10
0.20
(1.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.80
14.50
13.80
23,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.6
0.8k
19.4 lần
4%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
1,202 tỷ
105 triệu
25,697
16.1 - 10.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,068 tỷ
1,284 tỷ
83.2%
54.6%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.5%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.05 8,500 14.10 2,600
14.00 1,300 14.20 2,000
13.95 9,900 14.25 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.80 -0.10 700 700
09:16 14.50 0.60 4,100 4,800
09:31 14.45 0.55 3,500 8,300
09:32 14.40 0.50 1,200 9,500
09:34 14.45 0.55 2,200 11,700
09:35 14.45 0.55 400 12,100
09:49 14.20 0.30 200 12,300
10:10 13.95 0.05 400 12,700
10:18 13.95 0.05 1,000 13,700
10:32 14 0.10 200 13,900
11:10 14 0.10 1,600 15,500
11:11 13.95 0.05 2,500 18,000
13:10 14 0.10 2,700 20,700
13:24 14.10 0.20 400 21,100
13:28 14.10 0.20 2,000 23,100
13:36 14.15 0.25 100 23,200
14:10 14 0.10 300 23,500
14:16 14.10 0.20 100 23,600
14:22 14.10 0.20 100 23,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 286.96 (0.28) 0% 21.34 (0.03) 0%
2018 253.98 (0.38) 0% 23.07 (0.03) 0%
2019 379.32 (0.47) 0% 35.16 (0.05) 0%
2020 595.11 (0.48) 0% 48.05 (0.07) 0%
2021 670.92 (0.35) 0% 0.02 (0.04) 257%
2022 1,093.23 (0.64) 0% 96.55 (0.08) 0%
2023 1,095.81 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 99%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc