CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

14.15
-0.15
(-1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14
15,300
12.7K
0.5K
28.8x
1.1x
2% # 4%
0.7
1,480 Bi
105 Mi
110,972
15 - 12.4
1,652 Bi
1,337 Bi
123.6%
44.73%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 9,900 14.15 6,500
13.95 5,000 14.20 18,300
13.90 3,100 14.25 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.90 (-0.10) 86.2%
HSG 17.95 (-0.05) 4.7%
VCS 50.00 (-0.50) 4.0%
NKG 14.30 (0.00) 2.9%
HT1 13.00 (-0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.30 0.30 200 200
09:29 14.30 0.30 700 900
09:35 14 0 1,200 2,100
10:10 14 0 4,200 6,300
10:36 14 0 500 6,800
11:24 14.20 0.20 1,000 7,800
13:10 14.20 0.20 1,000 8,800
13:20 14.20 0.20 100 8,900
13:21 14.20 0.20 3,500 12,400
13:26 14.20 0.20 100 12,500
13:28 14.20 0.20 300 12,800
13:33 14.20 0.20 500 13,300
13:34 14.20 0.20 100 13,400
13:41 14 0 100 13,500
13:53 14 0 1,000 14,500
14:10 14.20 0.20 100 14,600
14:23 14.15 0.15 700 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 286.96 (0.28) 0% 21.34 (0.03) 0%
2018 253.98 (0.38) 0% 23.07 (0.03) 0%
2019 379.32 (0.47) 0% 35.16 (0.05) 0%
2020 595.11 (0.48) 0% 48.05 (0.07) 0%
2021 670.92 (0.35) 0% 0.02 (0.04) 257%
2022 1,093.23 (0.64) 0% 96.55 (0.08) 0%
2023 1,095.81 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV270,426178,278143,915111,374703,994651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199
Tổng lợi nhuận trước thuế17,98624,93111,42412,61266,95487,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,246
Lợi nhuận sau thuế 14,51619,9017,49710,30952,22370,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,26219,8637,50910,26351,89769,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,749
Tổng tài sản2,988,8412,450,7662,313,9622,338,7192,988,8412,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568
Tổng nợ1,651,8231,129,0541,012,1511,043,3691,651,8231,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696
Vốn chủ sở hữu1,337,0181,321,7121,301,8111,295,3501,337,0181,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |