CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10.20
0.10
(0.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV719,5141,065,423731,563622,789583,8173,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Giá vốn hàng bán645,970971,423683,145564,115537,9592,756,6432,409,6852,480,9512,790,1792,010,9391,570,7391,043,772952,729646,554486,297
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV73,54594,00048,41858,67345,857246,949211,756197,036192,383145,858121,41684,81595,31995,66354,561
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,64326,33010,09422,99113,07067,06658,10656,77059,81636,71433,6079,86323,52022,2093,309
Tổng lợi nhuận trước thuế19,93719,14614,43122,19414,93956,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 15,86110,13911,45017,42111,85252,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,86110,13911,45017,42111,85252,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản ngắn hạn2,358,9562,422,7542,032,3301,909,9592,033,1902,403,8561,969,9021,460,4611,864,4151,581,4771,078,867698,563511,613634,913341,983
Tiền mặt97,473219,10376,194129,746252,903219,536186,01477,715265,229209,09173,03932,24834,72049,55520,594
Đầu tư tài chính ngắn hạn71,01343,96376,34848,95064,31646,95092,82454,32652,302115,20645,4876,2332,54614,968
Hàng tồn kho1,052,425928,5901,092,0811,099,0761,058,029962,487969,216812,974952,081791,751419,925272,014193,802317,340188,780
Tài sản dài hạn971,182988,279919,519891,409889,438945,931824,396705,792518,929435,836254,309231,760235,221212,809194,413
Tài sản cố định545,495497,903475,356457,556456,967497,991458,966393,971282,573246,285233,928213,061212,058201,029174,622
Đầu tư tài chính dài hạn241,801247,204243,864243,639243,691248,741181,010200,834170,937168,18712,38613,28312,7717,1207,100
Tổng tài sản3,330,1373,411,0332,951,8492,801,3682,922,6283,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ2,528,6972,614,7222,165,6762,023,7822,165,1352,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu801,441796,311786,173777,586757,493787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.87K1.24K1.06K1.38K0.88K1.21K0.68K1.11K0.70K0.24K0.19K0.08K0.08K
Giá cuối kỳ10.30K5.90K15.90K8.80K6.18K6.81K5.66KKKKKKK
Giá / EPS (PE)11.77 (lần)4.75 (lần)15 (lần)6.37 (lần)7.06 (lần)5.62 (lần)8.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.12K13.99K12.77K13.64K12.24K18.06K12.15K11.94K8.70K5K4.85K4.82K4.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.42 (lần)1.25 (lần)0.65 (lần)0.50 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.76%70.50%67.42%78.23%78.40%80.92%75.09%68.50%74.90%63.76%64.76%55.65%52.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.24%29.50%32.58%21.77%21.60%19.08%24.91%31.50%25.10%36.24%35.24%44.35%47.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.50%81.66%78.41%80.94%79.80%72.91%80.40%76.01%84.61%86.03%85.74%82.22%83.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu325.59%445.39%363.15%424.67%395%269.08%410.31%316.84%549.57%615.59%601.03%462.52%503.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.50%18.34%21.59%19.06%20.20%27.09%19.60%23.99%15.39%13.97%14.26%17.78%16.57%
6/ Thanh toán hiện hành104.64%101.64%101.95%103.09%106.43%118.66%105.12%106.22%107.11%102.43%111.91%105%100.08%
7/ Thanh toán nhanh62.74%51.63%45.20%50.45%53.15%72.47%64.18%65.98%53.57%45.89%50.06%50.39%48.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.56%9.60%5.43%14.67%14.07%8.03%4.85%7.21%8.36%6.17%3.70%2%2.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.67%93.81%123.62%125.14%106.91%126.93%121.31%140.33%87.55%100.83%70.78%70.23%49.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.95%133.07%183.37%159.97%136.38%156.85%161.56%204.85%116.90%158.15%109.29%126.18%95.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu381.61%511.65%572.56%656.58%529.22%468.47%619.07%584.96%568.72%721.54%496.21%395.03%298.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho286.41%248.62%305.17%293.06%253.99%374.05%383.72%491.60%203.74%257.60%173.34%199.68%135.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.75%1.74%1.45%1.54%1.35%1.43%0.91%1.59%1.41%0.65%0.80%0.41%0.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.57%1.63%1.79%1.93%1.45%1.82%1.10%2.23%1.23%0.66%0.56%0.29%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.67%8.88%8.30%10.13%7.16%6.71%5.63%9.31%8%4.71%3.96%1.64%1.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%1%2%1%2%2%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu14.58%-2.11%-10.21%38.29%27.46%49.94%7.68%41.21%37.23%49.77%26.40%56.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.39%17.17%-15.63%57.80%20.24%136.43%-38.53%59.80%195.95%22.45%143.62%-1.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.30%34.35%-11.95%19.84%65.62%29.94%31.77%-20.85%55.43%5.50%30.76%8.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu53.62%9.54%2.96%11.46%12.83%98.14%1.75%37.28%74.10%3%0.63%18.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.88%28.99%-9.11%18.14%51.32%43.30%24.57%-11.90%58.04%5.14%25.41%10.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc