CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
8
7.50
333,200
13.4K
0.9K
7.7x
0.5x
2% # 7%
1.4
420 Bi
60 Mi
162,621
13.0 - 6.7
2,469 Bi
804 Bi
306.9%
24.57%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 2,300 7.70 25,100
7.40 7,900 7.80 22,800
7.30 6,600 7.90 88,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0.30 1,600 1,600
09:31 7.60 -0.10 100 1,700
09:37 7.70 0 100 1,800
10:58 7.50 -0.20 10,000 11,800
10:59 7.70 0 100 11,900
11:10 7.80 0.10 186,600 198,500
11:19 7.80 0.10 35,100 233,600
13:36 7.70 0 100 233,700
13:37 7.70 0 400 234,100
13:38 7.70 0 500 234,600
13:58 7.60 -0.10 200 234,800
13:59 7.60 -0.10 1,000 235,800
14:10 7.70 0 4,900 240,700
14:57 7.50 -0.20 50,000 290,700
14:58 7.60 -0.10 42,400 333,100
14:59 7.70 0 100 333,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,054627,961759,790719,5143,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216
Tổng lợi nhuận trước thuế6,43917,93020,98119,93765,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,237
Lợi nhuận sau thuế 3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,444
Tổng tài sản3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722
Tổng nợ2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216
Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |