CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.60
10.10
20,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.0
1.2k
7.3 lần
2%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
366 tỷ
37 triệu
65,444
12.5 - 5.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 3,100 10.30 16,400
10.00 7,100 10.40 56,000
9.90 4,800 10.50 2,475,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 0 8,000 8,000
09:50 10.30 0 4,100 12,100
13:39 10.20 -0.10 1,500 13,600
13:40 10.30 0 100 13,700
13:48 10.20 -0.10 400 14,100
14:44 10.10 -0.20 100 14,200
14:49 10.20 -0.10 100 14,300
14:50 10.30 0 6,400 20,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,065,423731,563622,789583,8173,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Tổng lợi nhuận trước thuế19,14614,43122,19414,93956,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 10,13911,45017,42111,85252,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,13911,45017,42111,85252,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản3,411,0332,951,8492,801,3682,922,6283,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ2,614,7222,165,6762,023,7822,165,1352,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu796,311786,173777,586757,493787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc