CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

7.90
0.20
(2.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.90
7.50
107,800
13.4K
0.9K
7.7x
0.5x
2% # 7%
1.4
420 Bi
60 Mi
162,621
13.0 - 6.7
2,469 Bi
804 Bi
306.9%
24.57%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 600 7.80 100
7.50 11,400 7.90 77,200
7.40 68,900 8.00 73,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.20 2,400 2,400
09:11 7.70 0.20 100 2,500
09:22 7.70 0.20 100 2,600
09:30 7.60 0.10 2,300 4,900
09:31 7.60 0.10 3,000 7,900
09:33 7.70 0.20 100 8,000
09:44 7.70 0.20 100 8,100
09:55 7.70 0.20 100 8,200
10:10 7.70 0.20 18,900 27,100
10:17 7.70 0.20 100 27,200
10:28 7.70 0.20 100 27,300
10:30 7.70 0.20 200 27,500
10:39 7.70 0.20 100 27,600
10:50 7.70 0.20 100 27,700
11:10 7.70 0.20 100 27,800
11:12 7.70 0.20 100 27,900
11:17 7.60 0.10 100 28,000
11:19 7.60 0.10 200 28,200
11:23 7.60 0.10 100 28,300
13:10 7.60 0.10 100 28,400
13:11 7.60 0.10 100 28,500
13:12 7.60 0.10 500 29,000
13:13 7.60 0.10 400 29,400
13:22 7.60 0.10 100 29,500
13:33 7.60 0.10 100 29,600
13:41 7.60 0.10 400 30,000
13:43 7.60 0.10 1,700 31,700
13:44 7.60 0.10 100 31,800
13:55 7.60 0.10 100 31,900
13:58 7.60 0.10 2,000 33,900
13:59 7.60 0.10 500 34,400
14:10 7.60 0.10 12,100 46,500
14:17 7.60 0.10 100 46,600
14:19 7.60 0.10 3,000 49,600
14:25 7.60 0.10 3,300 52,900
14:28 7.60 0.10 100 53,000
14:31 7.50 0 400 53,400
14:39 7.60 0.10 100 53,500
14:42 7.70 0.20 700 54,200
14:50 7.70 0.20 600 54,800
14:59 7.80 0.30 28,000 82,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,054627,961759,790719,5143,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216
Tổng lợi nhuận trước thuế6,43917,93020,98119,93765,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,237
Lợi nhuận sau thuế 3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,444
Tổng tài sản3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722
Tổng nợ2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216
Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |