CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.20
8.20
7.90
89,800
13.4K
0.9K
7.7x
0.5x
2% # 7%
1.4
420 Bi
60 Mi
162,621
13.0 - 6.7
2,469 Bi
804 Bi
306.9%
24.57%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 13,200 8.00 7,600
7.80 13,600 8.10 41,500
7.70 22,600 8.20 27,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 74.70 (-0.60) 23.2%
ACV 95.30 (1.40) 22.1%
MCH 118.00 (-1.50) 13.6%
MVN 60.10 (-0.20) 7.6%
BSR 19.00 (0.35) 5.6%
VEA 38.00 (-0.30) 5.5%
FOX 76.00 (3.00) 4.9%
VEF 186.10 (3.00) 3.8%
SSH 92.80 (4.90) 3.6%
PGV 19.20 (-0.05) 2.3%
MSR 21.10 (1.80) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.80 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.20 0 100 100
09:33 8 -0.20 600 700
09:34 8.20 0 400 1,100
09:54 8.10 -0.10 12,500 13,600
09:56 8.10 -0.10 500 14,100
10:10 8.10 -0.10 3,500 17,600
10:23 7.90 -0.30 100 17,700
10:24 8 -0.20 800 18,500
10:26 8 -0.20 300 18,800
10:38 8 -0.20 2,000 20,800
10:39 8.10 -0.10 500 21,300
10:40 8.10 -0.10 100 21,400
10:53 8 -0.20 2,000 23,400
10:54 8.10 -0.10 100 23,500
10:55 8 -0.20 5,200 28,700
11:10 8.10 -0.10 2,400 31,100
13:10 8 -0.20 17,900 49,000
13:23 8 -0.20 700 49,700
13:24 8 -0.20 100 49,800
13:37 8 -0.20 1,000 50,800
13:39 8 -0.20 500 51,300
13:56 8.10 -0.10 18,900 70,200
14:15 8.10 -0.10 100 70,300
14:50 8 -0.20 16,000 86,300
14:51 8.10 -0.10 100 86,400
14:57 8.10 -0.10 300 86,700
14:59 8.10 -0.10 3,100 89,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,054627,961759,790719,5143,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216
Tổng lợi nhuận trước thuế6,43917,93020,98119,93765,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,237
Lợi nhuận sau thuế 3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,444
Tổng tài sản3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722
Tổng nợ2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216
Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,506


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |