CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

5.60
0.50
(9.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,87847,02146,44441,57962,204210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,2394,247
Giá vốn hàng bán28,02240,23934,69030,21935,527136,613573,443758,816333,139341,331675,719179,08643,5492,1585,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,8566,78211,75411,36026,67856,573209,161409,196156,896110,269152,74088,9456,17381-944
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,382-7,779-17,340-16,9749,261-40,906152,470265,86165,29540,50664,76270,479-3,13710,683650
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,260-15,365-17,270-15,6128,360-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,2441,039
Lợi nhuận sau thuế -11,736-19,448-17,520-14,1874,425-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,8611,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,775-21,420-17,545-14,2114,422-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,8611,030
Tổng tài sản ngắn hạn1,678,4451,698,6691,825,6191,907,7431,956,0461,714,1862,102,3362,235,1552,668,5862,157,3741,504,5961,324,978368,017319,973195,685
Tiền mặt34,53459,61990,399118,07217,29562,61968,02465,144168,52070,69763,108274,43610,06756,68013,569
Đầu tư tài chính ngắn hạn258,642257,580236,336238,142245,501233,942247,841285,693221,249241,006141,93114,16535,51820,48922,381
Hàng tồn kho873,663877,4741,014,7781,034,5361,054,813877,4741,080,9941,525,8031,708,7231,124,858718,881603,8152,3333,51713,811
Tài sản dài hạn563,946594,526485,360482,085441,371571,780432,022614,964270,104295,398214,586121,682350,604248,772378,553
Tài sản cố định189,736191,294181,163182,659184,100191,294182,778122,94866,55672,08542,564221174466619
Đầu tư tài chính dài hạn90,13195,41573,78373,80311,22190,13110,2216,8867,32413,35210,00062,02461,27775,45396,324
Tổng tài sản2,242,3912,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238
Tổng nợ1,322,7861,354,7681,353,1051,414,4331,407,8351,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810295,330
Vốn chủ sở hữu919,606938,427957,875975,395989,582931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935278,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.44K5.53K1.41K0.66K0.96K1.53KK0.27K0.04K1.74KK0.22K0.97K0.23KK0.94K
Giá cuối kỳ5.70K8.60K34.55K6.32K3.98K9.84K13.51K4.37K4.98K6.43K5.20K1.14K1.14K5.16K3.37KKK
Giá / EPS (PE) (lần)5.97 (lần)6.24 (lần)4.47 (lần)5.99 (lần)10.30 (lần)8.84 (lần) (lần)18.38 (lần)164.81 (lần)2.99 (lần) (lần)5.28 (lần)5.30 (lần)14.58 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.08K11.72K23.22K14.75K13.54K12.88K11.78K10.25K10.36K10.56K10.53K8.80K9.57K9.35K8.38K8.15K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.73 (lần)1.49 (lần)0.43 (lần)0.29 (lần)0.76 (lần)1.15 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.61 (lần)0.49 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ84 (Mi)84 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.99%82.95%78.42%90.81%87.96%87.52%91.59%51.21%56.26%34.08%31.86%30.45%30.30%49.45%40.33%79.93%20.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.01%17.05%21.58%9.19%12.04%12.48%8.41%48.79%43.74%65.92%68.14%69.55%69.70%50.55%59.67%20.07%79.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.26%61.13%70.35%81.72%79.90%72.74%70.36%48.06%33.73%51.43%45.02%45.21%37.59%7.57%5.04%4.73%80.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.45%157.25%237.26%447.17%397.61%266.78%237.33%92.53%50.89%105.89%81.87%82.50%60.24%8.19%5.31%4.97%407.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.74%38.87%29.65%18.28%20.10%27.26%29.64%51.94%66.27%48.57%54.98%54.79%62.41%92.43%94.96%95.27%19.71%
6/ Thanh toán hiện hành138.58%164.84%115.28%120.36%123.70%157.70%142.39%141.16%213.40%79.49%89.78%71.04%85.15%653.16%799.76%1,688.55%2,212.36%
7/ Thanh toán nhanh67.64%80.08%36.59%43.29%59.20%82.35%77.50%140.26%211.05%73.88%84.11%70.71%84.97%653.16%799.76%1,688.55%2,212.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.06%5.33%3.36%7.60%4.05%6.61%29.49%3.86%37.80%5.51%3.85%21.67%13.28%328%58.54%10.08%407.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.23%30.88%40.98%16.68%18.41%48.19%18.53%6.92%0.39%0.74%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.31%37.23%52.26%18.36%20.93%55.06%20.23%13.51%0.70%2.17%%%%%%%0.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.66%79.44%138.21%91.24%91.62%176.75%62.50%13.32%0.59%1.52%%%%%%%0.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15.57%53.05%49.73%19.50%30.34%94%29.66%1,866.65%61.36%37.59%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-26.46%15.48%17.25%10.49%5.35%4.20%20.75%-7.41%440.42%24.25%%%%%%%130,842.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%4.78%7.07%1.75%0.99%2.02%3.84%%1.73%0.18%9.09%%1.41%9.62%2.62%%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%12.30%23.84%9.57%4.91%7.42%12.97%%2.62%0.37%16.54%%2.26%10.40%2.76%%7.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-41%21%27%15%7%5%31%-8%457%20%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-73.04%-33%138.35%8.51%-45.49%209.09%439.06%2,120.72%-47.28%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-146.10%-39.88%291.87%112.64%-30.49%-37.45%-1,609.01%-137.37%857.38%-97.76%-328.55%-452.64%-77.80%320.78%-106.16%-498.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.56%-22.73%-16.51%22.54%56.73%22.86%194.70%80.06%-35.05%29.82%18.62%26.05%652.52%72.14%9.92%-99.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.46%16.58%57.35%8.96%5.16%9.30%14.90%-0.98%35.15%0.37%19.54%-7.96%2.31%11.62%2.84%-31.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.80%-11.08%-3.01%19.81%42.67%18.84%101.31%26.35%-0.96%13.63%19.12%4.83%51.53%14.67%3.17%-85.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc