CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.50
7.20
316,200
10.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
3.1
614 Bi
84 Mi
740,666
11.3 - 3.7
1,225 Bi
900 Bi
136.1%
42.36%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 2,200 7.40 113,700
7.20 56,600 7.50 117,500
7.10 56,900 7.60 78,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.75 (-0.05) 27.7%
VIC 40.35 (-0.15) 24.1%
BCM 66.50 (0.00) 10.7%
VRE 17.85 (-0.05) 6.5%
KDH 32.85 (-0.30) 4.1%
NVL 10.95 (0.00) 3.3%
KBC 27.95 (0.20) 3.3%
PDR 20.85 (-0.35) 2.9%
VPI 58.80 (0.30) 2.6%
NLG 37.95 (-0.50) 2.3%
HUT 15.70 (-0.10) 2.2%
DXG 17.25 (-0.25) 2.0%
DIG 20.30 (0.00) 1.9%
KSF 40.60 (-0.20) 1.9%
TCH 15.60 (0.00) 1.6%
HDG 28.60 (-0.10) 1.5%
KOS 38.75 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.30 0.10 5,600 5,600
09:12 7.30 0.10 300 5,900
09:14 7.40 0.20 25,300 31,200
09:18 7.40 0.20 1,000 32,200
09:21 7.50 0.30 100 32,300
09:22 7.40 0.20 8,000 40,300
09:26 7.40 0.20 5,100 45,400
09:27 7.40 0.20 600 46,000
09:28 7.40 0.20 18,400 64,400
09:29 7.40 0.20 2,300 66,700
09:31 7.40 0.20 100 66,800
09:35 7.40 0.20 10,600 77,400
09:39 7.40 0.20 15,000 92,400
09:41 7.40 0.20 2,000 94,400
09:42 7.40 0.20 800 95,200
09:45 7.40 0.20 1,100 96,300
09:52 7.40 0.20 600 96,900
09:57 7.40 0.20 10,800 107,700
09:58 7.40 0.20 12,500 120,200
09:59 7.40 0.20 7,500 127,700
10:10 7.40 0.20 4,700 132,400
10:15 7.40 0.20 8,500 140,900
10:17 7.40 0.20 300 141,200
10:26 7.40 0.20 3,800 145,000
10:30 7.40 0.20 5,400 150,400
10:40 7.40 0.20 2,600 153,000
10:52 7.40 0.20 800 153,800
11:10 7.40 0.20 200 154,000
11:16 7.30 0.10 1,000 155,000
11:19 7.40 0.20 100 155,100
11:25 7.40 0.20 11,100 166,200
13:33 7.40 0.20 1,000 167,200
13:36 7.40 0.20 17,000 184,200
13:39 7.30 0.10 1,900 186,100
13:40 7.40 0.20 100 186,200
13:51 7.30 0.10 1,000 187,200
13:52 7.40 0.20 100 187,300
14:10 7.40 0.20 77,700 265,000
14:13 7.30 0.10 5,400 270,400
14:16 7.30 0.10 100 270,500
14:17 7.30 0.10 4,900 275,400
14:18 7.40 0.20 1,600 277,000
14:20 7.30 0.10 1,300 278,300
14:25 7.20 0 6,000 284,300
14:27 7.20 0 100 284,400
14:29 7.30 0.10 700 285,100
14:30 7.30 0.10 9,500 294,600
14:46 7.30 0.10 21,600 316,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,93560,28134,87847,021210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,2394,247
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,327-9,714-11,260-15,365-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,2441,039
Lợi nhuận sau thuế -6,635-12,517-11,736-19,448-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,8611,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,658-12,535-11,775-21,420-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,8611,030
Tổng tài sản2,125,6972,127,3032,242,3912,293,1952,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238
Tổng nợ1,225,2431,220,2141,322,7861,354,7681,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810295,330
Vốn chủ sở hữu900,454907,088919,606938,427931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935278,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |