CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

6.60
-0.30
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.60
249,500
10.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.5
446 Bi
84 Mi
810,189
11.3 - 4.7
1,260 Bi
912 Bi
138.2%
41.99%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 11,000 6.70 15,000
6.50 18,300 6.80 1,600
6.40 5,800 6.90 39,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0 5,300 5,300
09:17 6.90 0 6,700 12,000
09:20 6.90 0 300 12,300
09:28 6.90 0 500 12,800
09:36 6.90 0 700 13,500
09:37 6.90 0 3,500 17,000
09:52 6.80 -0.10 30,000 47,000
09:53 6.80 -0.10 9,500 56,500
09:54 6.80 -0.10 7,300 63,800
09:56 6.80 -0.10 500 64,300
09:57 6.80 -0.10 1,000 65,300
09:58 6.80 -0.10 1,200 66,500
10:10 6.70 -0.20 5,200 71,700
10:20 6.90 0 100 71,800
10:53 6.80 -0.10 3,400 75,200
11:10 6.90 0 200 75,400
11:19 6.80 -0.10 20,000 95,400
11:21 6.90 0 100 95,500
13:10 6.80 -0.10 4,600 100,100
13:18 6.80 -0.10 10,000 110,100
13:24 6.80 -0.10 2,600 112,700
13:27 6.70 -0.20 24,000 136,700
13:36 6.80 -0.10 1,600 138,300
13:45 6.80 -0.10 4,400 142,700
13:47 6.80 -0.10 800 143,500
13:50 6.80 -0.10 1,000 144,500
13:59 6.70 -0.20 1,100 145,600
14:10 6.80 -0.10 15,200 160,800
14:12 6.80 -0.10 2,000 162,800
14:21 6.70 -0.20 40,000 202,800
14:22 6.70 -0.20 20,000 222,800
14:24 6.70 -0.20 2,500 225,300
14:29 6.70 -0.20 3,200 228,500
14:30 6.60 -0.30 800 229,300
14:45 6.60 -0.30 20,200 249,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV73,48740,93560,28134,878209,580210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,239
Tổng lợi nhuận trước thuế13,134-5,327-9,714-11,260-13,168-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,244
Lợi nhuận sau thuế 11,484-6,635-12,517-11,736-19,403-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,446-6,658-12,535-11,775-19,522-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,861
Tổng tài sản2,171,9212,125,6972,127,3032,242,3912,171,9212,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745
Tổng nợ1,259,9831,225,2431,220,2141,322,7861,259,9831,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810
Vốn chủ sở hữu911,938900,454907,088919,606911,938931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |