CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.20
4.10
178,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.7
1.4k
6.1 lần
5%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.4
471 tỷ
84 triệu
185,822
15.9 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,355 tỷ
938 tỷ
144.4%
40.9%
60 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.4%
VIC 44.45 (2.45) 22.0%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 2.0%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.5%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%
CEO 18.10 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 60,500 4.10 20,100
3.90 53,900 4.20 134,400
3.80 15,300 4.30 35,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.10 0 200 200
09:17 4.10 0 57,900 58,100
09:28 4.10 0 800 58,900
09:29 4.20 0.10 2,000 60,900
09:43 4.20 0.10 100 61,000
09:47 4.10 0 200 61,200
09:53 4.10 0 2,500 63,700
09:58 4.10 0 100 63,800
10:10 4.10 0 21,100 84,900
10:11 4.10 0 1,000 85,900
10:17 4.10 0 10,000 95,900
10:19 4.10 0 300 96,200
10:21 4.10 0 1,300 97,500
10:23 4.10 0 100 97,600
10:24 4.10 0 400 98,000
10:50 4.10 0 1,000 99,000
10:58 4.10 0 1,000 100,000
10:59 4.10 0 200 100,200
11:10 4.20 0.10 100 100,300
11:27 4.10 0 1,600 101,900
11:29 4.10 0 500 102,400
12:59 4.10 0 500 102,900
13:10 4.10 0 4,600 107,500
13:14 4.10 0 100 107,600
13:25 4.10 0 100 107,700
13:26 4.10 0 200 107,900
13:27 4.10 0 30,500 138,400
13:28 4.10 0 20,300 158,700
13:37 4.10 0 1,000 159,700
13:49 4.10 0 6,100 165,800
13:50 4.10 0 3,800 169,600
13:54 4.10 0 100 169,700
13:55 4.10 0 2,000 171,700
13:58 4.10 0 2,200 173,900
14:10 4.10 0 1,900 175,800
14:19 4.10 0 1,000 176,800
14:44 4.10 0 1,800 178,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc