CTCP 397 (bcb)

1.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,070,5731,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
Giá vốn hàng bán959,3061,376,5851,137,9071,013,729585,182582,257476,463
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,266132,578125,094132,691122,151119,046103,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,13126,60225,00729,58125,73318,85917,340
Tổng lợi nhuận trước thuế26,30127,01424,92429,02325,11518,83718,471
Lợi nhuận sau thuế 20,02720,80019,53722,60421,13411,45314,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,02720,80019,53722,60421,13411,45314,682
Tổng tài sản ngắn hạn35,24841,36624,81719,06735,92235,24841,36624,81719,06735,92219,03943,866
Tiền mặt3272,9571,6643,0315533272,9571,6643,03155337227,933
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7,9965,0112,28310,05830,4357,9965,0112,28310,05830,4357,5371,754
Tài sản dài hạn249,691329,991409,018391,130301,131249,691329,991409,018391,130301,131330,300325,680
Tài sản cố định62,08681,982105,10093,63072,24362,08681,982105,10093,63072,24373,70480,020
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản284,939371,357433,836410,198337,053284,939371,357433,836410,198337,053349,340369,545
Tổng nợ206,739291,443353,335332,948263,387206,739291,443353,335332,948263,387286,500318,159
Vốn chủ sở hữu78,20079,91580,50077,24973,66678,20079,91580,50077,24973,66662,84051,387

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.51K3.65K3.91K4.52K4.23K2.29K2.94K1.03K1.85K
Giá cuối kỳ0.70K0.50K0.40K0.44K0.45K0.45K0.45KKK
Giá / EPS (PE)0.20 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.72K14.02K16.10K15.45K14.73K12.57K10.28K10.24K6K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.37%11.14%5.72%4.65%10.66%5.45%11.87%19.71%34.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.63%88.86%94.28%95.35%89.34%94.55%88.13%80.29%65.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.56%78.48%81.44%81.17%78.14%82.01%86.09%87.72%87.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu264.37%364.69%438.93%431.01%357.54%455.92%619.14%714.21%691.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.44%21.52%18.56%18.83%21.86%17.99%13.91%12.28%12.63%
6/ Thanh toán hiện hành21%15.98%9.07%10.01%14.17%9.31%17.26%23.56%56.11%
7/ Thanh toán nhanh16.24%14.05%8.24%4.73%2.16%5.63%16.57%10.43%54.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.19%1.14%0.61%1.59%0.22%0.18%10.99%7.49%0.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản375.72%406.39%291.12%279.48%209.86%200.75%156.99%55.89%202.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3,037.26%3,648.32%5,089.26%6,012.59%1,969.08%3,683.51%1,322.51%283.57%590.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,369.02%1,888.46%1,568.95%1,484.06%960.19%1,116.01%1,128.95%455.09%1,605.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,997.32%27,471.26%49,842.62%10,078.83%1,922.73%7,725.32%27,164.37%388.89%18,702.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.87%1.38%1.55%1.97%2.99%1.63%2.53%2.22%1.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.03%5.60%4.50%5.51%6.27%3.28%3.97%1.24%3.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.61%26.03%24.27%29.26%28.69%18.23%28.57%10.09%30.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%4%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-29.06%19.49%10.17%62.08%0.86%20.89%%-51.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.72%6.46%-13.57%6.96%84.53%-21.99%%-43.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.06%-17.52%6.12%26.41%-8.07%-9.95%%76.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.15%-0.73%4.21%4.86%17.23%22.29%%70.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-23.27%-14.40%5.76%21.70%-3.52%-5.47%%75.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |