CTCP 397 (bcb)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
13.7K
3.5K
0.2x
0.1x
7% # 26%
-0.0
4 Bi
6 Mi
0
0.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 116,400 ATC 0
1.70 200 0.00 0
1.60 700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.70) 0% 13.87 (0.01) 0%
2020 531.74 (0.71) 0% 15.20 (0.02) 0%
2021 950.62 (1.15) 0% 0.03 (0.02) 81%
2022 922.75 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 1,179.77 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,070,5731,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
Tổng lợi nhuận trước thuế26,30127,01424,92429,02325,11518,83718,471
Lợi nhuận sau thuế 20,02720,80019,53722,60421,13411,45314,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,02720,80019,53722,60421,13411,45314,682
Tổng tài sản284,939371,357433,836410,198284,939371,357433,836410,198337,053349,340369,545
Tổng nợ206,739291,443353,335332,948206,739291,443353,335332,948263,387286,500318,159
Vốn chủ sở hữu78,20079,91580,50077,24978,20079,91580,50077,24973,66662,84051,387


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |