CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

30.60
-1.50
(-4.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,535172,759150,625149,437130,630603,452708,378520,412600,148538,991499,471466,101454,144375,099
Giá vốn hàng bán127,365133,399110,229115,02196,257454,921505,648390,462418,653385,680383,301347,883335,000273,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,34437,19438,14332,51731,603139,442192,218121,227172,989144,735106,289106,212113,482100,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,86719,78024,88017,98217,95180,126119,36059,470115,80685,08047,95352,57562,07751,084
Tổng lợi nhuận trước thuế30,32718,23725,37018,26918,65180,074135,23067,842116,52282,28248,60851,93462,14952,309
Lợi nhuận sau thuế 24,13414,14620,25014,46714,86663,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,13414,14620,25014,46714,86663,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Tổng tài sản ngắn hạn322,664346,693315,939303,372347,418346,349358,938323,360317,269230,005190,608172,218160,376126,652
Tiền mặt39,70379,35157,64242,12044,19079,35184,28155,82353,85257,43928,04121,86117,72824,291
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,90089,05088,08086,27084,94089,05089,550101,050109,45039,38915,75022,70025,50017,025
Hàng tồn kho102,437104,433106,53698,298104,997104,429105,07594,44689,01367,79775,32661,10158,03344,011
Tài sản dài hạn136,530135,063137,339121,42290,787135,06393,14483,20376,49586,72289,76993,410100,44597,180
Tài sản cố định75,71166,23068,54873,41170,83466,23075,59444,72857,08567,76476,39682,01093,61693,712
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản459,193481,756453,278424,794438,205481,412452,082406,563393,764316,727280,377265,628260,822223,832
Tổng nợ81,470127,92780,81256,43784,314127,823113,058103,855119,05392,69893,00789,643105,980103,989
Vốn chủ sở hữu377,724353,829372,466368,357353,890353,590339,024302,708274,711224,029187,370175,985154,842119,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.26K1.97K3.89K2.13K4.41K3.54K2.12K2.25K2.48K2.23K
Giá cuối kỳ30K30K30K27K23.80KKKKKK
Giá / EPS (PE)13.27 (lần)15.25 (lần)7.72 (lần)12.70 (lần)5.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.70K10.95K12.18K11.96K13.03K12.22K10.22K9.60K8.45K6.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.56 (lần)2.74 (lần)2.46 (lần)2.26 (lần)1.83 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.27%71.94%79.40%79.54%80.57%72.62%67.98%64.83%61.49%56.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.73%28.06%20.60%20.46%19.43%27.38%32.02%35.17%38.51%43.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.74%26.55%25.01%25.54%30.23%29.27%33.17%33.75%40.63%46.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.57%36.15%33.35%34.31%43.34%41.38%49.64%50.94%68.44%86.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.26%73.45%74.99%74.46%69.77%70.73%66.83%66.25%59.37%53.54%
6/ Thanh toán hiện hành397.71%271.68%318.12%311.98%266.49%248.12%204.94%192.12%151.33%121.79%
7/ Thanh toán nhanh271.45%189.77%224.99%220.86%191.73%174.99%123.95%123.96%96.57%79.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.94%62.24%74.70%53.86%45.23%61.96%30.15%24.39%16.73%23.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản140.98%125.35%156.69%128%152.41%170.18%178.14%175.47%174.12%167.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.63%174.23%197.35%160.94%189.16%234.34%262.04%270.65%283.17%296.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu171.38%170.66%208.95%171.92%218.47%240.59%266.57%264.85%293.30%312.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho474.45%435.63%481.23%413.42%470.33%568.87%508.86%569.36%577.26%620.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.28%10.52%15.27%10.34%15.49%12.04%7.77%8.86%10.01%10.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.90%13.19%23.93%13.23%23.61%20.48%13.84%15.55%17.43%18.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.33%17.96%31.90%17.77%33.85%28.96%20.71%23.47%29.36%34.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%14%21%14%22%17%10%12%14%15%
Tăng trưởng doanh thu0.03%-14.81%36.12%-13.29%11.35%7.91%7.16%2.63%21.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.41%-41.30%101.06%-42.14%43.32%67.19%-6.04%-9.17%11.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.37%13.06%8.86%-12.77%28.43%-0.33%3.75%-15.42%1.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.73%4.30%12%10.19%22.62%19.57%6.47%13.65%29.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.79%6.49%11.20%3.25%24.32%12.96%5.55%1.84%16.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc