CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

41
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41
41
41
0
12.2K / 12.2K
3.0K / 3.0K
13.8x / 13.8x
3.4x / 3.4x
18% # 24%
1.2
1,390 Bi
34 Mi / 34Mi
2,239
41 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.20 1,000 41.00 600
40.10 1,000 41.50 1,400
40.00 900 41.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.54) 0% 65 (0.06) 0%
2020 540 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2021 605 (0.52) 0% 0.03 (0.05) 215%
2022 600 (0.71) 0% 0 (0.11) 0%
2023 580 (0.13) 0% 48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV208,663195,828174,535172,759603,452708,378520,412600,148538,991499,471466,101454,144375,099
Tổng lợi nhuận trước thuế40,25937,37530,32718,23780,074135,23067,842116,52282,28248,60851,93462,14952,309
Lợi nhuận sau thuế 32,15930,46824,13414,14663,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,15930,46824,13414,14663,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Tổng tài sản563,517507,986459,193481,756481,412452,082406,563393,764316,727280,377265,628260,822223,832
Tổng nợ149,23399,79581,470127,927127,823113,058103,855119,05392,69893,00789,643105,980103,989
Vốn chủ sở hữu414,283408,192377,724353,829353,590339,024302,708274,711224,029187,370175,985154,842119,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |