CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

30.40
0.20
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.20
30.50
30.50
30.40
2,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
3.9k
12.3 lần
24%
32%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
807 tỷ
28 triệu
1,122
34.4 - 29
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
128 tỷ
354 tỷ
36.2%
73.4%
79 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (0.30) 41.3%
MSN 67.20 (-0.90) 29.6%
SAB 54.40 (0.00) 10.7%
KDC 62.40 (0.20) 4.8%
BHN 38.10 (0.00) 2.7%
SBT 10.90 (-0.05) 2.3%
DBC 28.00 (0.30) 2.0%
VCF 225.00 (8.30) 1.8%
PAN 21.30 (0.00) 1.4%
SLS 159.70 (1.70) 0.5%
HHC 75.40 (-8.20) 0.4%
SMB 37.20 (-0.05) 0.3%
BBC 48.20 (-1.80) 0.3%
NAF 17.20 (0.10) 0.3%
BCF 30.40 (0.20) 0.3%
LSS 10.20 (0.36) 0.2%
SAF 50.10 (-1.90) 0.2%
DAT 9.49 (-0.06) 0.2%
SGC 72.40 (0.00) 0.2%
TAR 5.70 (-0.60) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 2,000 30.80 100
29.50 2,100 31.10 100
29.20 2,000 31.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 30.50 0.30 1,400 1,400
10:37 30.50 0.30 100 1,500
13:24 30.40 0.20 700 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.54) 0% 65 (0.06) 0%
2020 540 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2021 605 (0.52) 0% 0.03 (0.05) 215%
2022 600 (0.71) 0% 0 (0.11) 0%
2023 580 (0.13) 0% 48 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc