Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

57
-1
(-1.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV811,8555,169,6571,143,1521,099,637791,5038,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Giá vốn hàng bán237,4012,469,342398,989502,101385,0073,634,7333,770,4293,768,9043,244,1044,826,1813,257,5064,703,4975,417,3305,672,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV574,2042,590,283728,357591,521406,4074,247,8332,735,9503,220,8443,260,6343,387,2623,237,8972,100,2241,882,3271,665,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh123,2332,368,882269,878116,78980,9432,805,3671,773,2722,215,5732,469,5302,896,3632,616,6901,011,730849,441584,982
Tổng lợi nhuận trước thuế127,7892,362,016268,61920,65679,0862,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 119,2372,049,743215,630-25,55374,4262,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ118,1162,050,962217,37281,44191,5142,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản ngắn hạn28,160,52031,086,08228,481,90127,918,44728,069,25028,440,86927,851,21129,147,11129,840,55527,964,81830,512,15236,989,89137,024,00433,489,913
Tiền mặt2,479,7771,332,254593,316206,630436,1931,332,2541,070,6472,984,7491,775,587416,7242,577,6222,967,7811,667,1632,549,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn230,31487,314265,314535,314403,74587,314436,495214,09064,495326,295424,024616,3512,006,548463,938
Hàng tồn kho20,348,59722,449,35822,166,89621,602,12121,358,14619,834,54620,863,69620,940,29824,211,20822,895,38521,619,06126,899,56926,270,88523,037,477
Tài sản dài hạn25,908,53122,094,37420,972,29420,764,59520,520,03424,983,03320,438,36419,805,33018,644,77715,550,77914,671,58813,641,08620,222,32817,981,758
Tài sản cố định1,126,1311,174,7671,198,3131,240,9571,241,0321,159,6321,244,3621,219,7141,818,9401,844,3001,728,8581,592,6015,401,2195,150,025
Đầu tư tài chính dài hạn18,265,19217,244,51716,155,98415,897,67015,929,37817,225,93915,883,74715,059,41512,185,74710,033,9938,919,1708,364,5198,153,2547,596,140
Tổng tài sản54,069,05153,180,45649,454,19548,683,04248,589,28453,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ34,542,65934,091,45931,481,07530,881,86730,627,12833,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu19,526,39219,088,99717,973,12117,801,17517,962,15619,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.38K2.34K1.63K1.36K1.92K2.40K2.16K0.81K0.76K0.47K0.62K1.23K
Giá cuối kỳ64.90K62.90K79.51K62.64K39.62K28.64K22.47KKKKKK
Giá / EPS (PE)27.22 (lần)26.87 (lần)48.84 (lần)46.16 (lần)20.65 (lần)11.92 (lần)10.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.87K18.81K17.34K16.57K16.61K15.22K13.07K10.65K12.61K10.93K10.65K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.44 (lần)3.34 (lần)4.59 (lần)3.78 (lần)2.39 (lần)1.88 (lần)1.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.08%53.24%57.68%59.54%61.55%64.26%67.53%73.06%64.67%65.06%62.39%64.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.92%46.76%42.32%40.46%38.45%35.74%32.47%26.94%35.33%34.94%37.61%35.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.89%63.55%62.84%64.98%64.55%63.81%70.05%78.22%77.20%78.02%76.69%74.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu176.90%174.35%169.10%185.52%182.10%176.29%233.94%359.21%338.68%354.88%329.07%298.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.11%36.45%37.16%35.02%35.45%36.19%29.95%21.78%22.80%21.98%23.31%25.11%
6/ Thanh toán hiện hành124.87%123.67%149.40%157.80%139.10%128.20%137.80%144.18%147.82%147.01%132.24%134.23%
7/ Thanh toán nhanh34.64%37.42%37.48%44.43%26.24%23.24%40.16%39.33%42.93%45.88%37.17%43.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11%5.79%5.74%16.16%8.28%1.91%11.64%11.57%6.66%11.19%13.64%25.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.21%15.30%13.52%14.56%13.83%21.26%19.09%13.81%13.10%14.44%12.34%10.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.21%28.74%23.44%24.45%22.47%33.08%28.27%18.91%20.26%22.20%19.77%16.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.12%41.98%36.37%41.56%39%58.74%63.74%63.43%57.47%65.69%52.93%42.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.73%18.33%18.07%18%13.40%21.08%15.07%17.49%20.62%24.62%21.86%14.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.01%29.64%25.81%19.71%29.62%26.88%25.92%12.05%10.49%6.52%10.61%26.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.56%4.54%3.49%2.87%4.10%5.72%4.95%1.66%1.37%0.94%1.37%3.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.64%12.44%9.39%8.19%11.55%15.79%16.52%7.64%6.03%4.29%5.87%12.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)68%67%45%37%61%52%69%18%15%9%14%48%
Tăng trưởng doanh thu39.80%25.23%-8.39%6.29%-27.54%7.27%23.33%-6.75%0.89%%25.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận89.83%43.80%19.97%-29.26%-20.16%11.23%165.42%7.05%62.26%%-49.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.78%11.89%-4.60%1.63%12.72%-12.28%-20.08%-10.39%10.06%%16.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.71%8.51%4.67%-0.25%9.13%16.40%22.72%-15.51%15.33%%5.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.28%10.63%-1.35%0.96%11.42%-3.69%-10.76%-11.56%11.22%%13.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc