Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

67.50
0.50
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,241,3311,158,883811,8555,169,6571,143,1528,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Giá vốn hàng bán385,324520,081237,4012,469,342398,9893,634,7333,770,4293,768,9043,244,1044,826,1813,257,5064,703,4975,417,3305,672,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV842,288635,937574,2042,590,283728,3574,247,8332,735,9503,220,8443,260,6343,387,2623,237,8972,100,2241,882,3271,665,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh384,016242,457123,2332,368,882269,8782,805,3671,773,2722,215,5732,469,5302,896,3632,616,6901,011,730849,441584,982
Tổng lợi nhuận trước thuế378,904244,207127,7892,362,016268,6192,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 363,015287,112119,2372,049,743215,6302,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ344,395273,356118,1162,050,962217,3722,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản ngắn hạn28,158,05328,366,99428,160,52031,086,08228,481,90128,440,86927,851,21129,147,11129,840,55527,964,81830,512,15236,989,89137,024,00433,489,913
Tiền mặt662,9682,096,0332,479,7771,332,254593,3161,332,2541,070,6472,984,7491,775,587416,7242,577,6222,967,7811,667,1632,549,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn279,913268,913230,31487,314265,31487,314436,495214,09064,495326,295424,024616,3512,006,548463,938
Hàng tồn kho20,904,01520,517,62820,348,59722,449,35822,166,89619,834,54620,863,69620,940,29824,211,20822,895,38521,619,06126,899,56926,270,88523,037,477
Tài sản dài hạn26,283,13126,438,89325,908,53122,094,37420,972,29424,983,03320,438,36419,805,33018,644,77715,550,77914,671,58813,641,08620,222,32817,981,758
Tài sản cố định1,075,8991,116,9221,126,1311,174,7671,198,3131,159,6321,244,3621,219,7141,818,9401,844,3001,728,8581,592,6015,401,2195,150,025
Đầu tư tài chính dài hạn18,667,54718,714,81718,265,19217,244,51716,155,98417,225,93915,883,74715,059,41512,185,74710,033,9938,919,1708,364,5198,153,2547,596,140
Tổng tài sản54,441,18454,805,88754,069,05153,180,45649,454,19553,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ34,370,04735,064,74434,542,65934,091,45931,481,07533,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu20,071,13719,741,14319,526,39219,088,99717,973,12119,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.69K2.34K1.63K1.36K1.92K2.40K2.16K0.81K0.76K0.47K0.62K1.23K
Giá cuối kỳ69.15K61.96K78.32K61.70K39.02K28.21K22.13KK22.90K22.90KKK
Giá / EPS (PE)25.68 (lần)26.46 (lần)48.11 (lần)45.47 (lần)20.34 (lần)11.74 (lần)10.24 (lần) (lần)30.12 (lần)48.87 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.54 (lần)7.84 (lần)12.42 (lần)8.96 (lần)6.02 (lần)3.16 (lần)2.66 (lần)1,000 (lần)3.16 (lần)3.19 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.39K18.81K17.34K16.57K16.61K15.22K13.07K10.65K12.61K10.93K10.65K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.57 (lần)3.29 (lần)4.52 (lần)3.72 (lần)2.35 (lần)1.85 (lần)1.69 (lần) (lần)1.82 (lần)2.09 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)1,035 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.72%53.24%57.68%59.54%61.55%64.26%67.53%73.06%64.67%65.06%62.39%64.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.28%46.76%42.32%40.46%38.45%35.74%32.47%26.94%35.33%34.94%37.61%35.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.13%63.55%62.84%64.98%64.55%63.81%70.05%78.22%77.20%78.02%76.69%74.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.24%174.35%169.10%185.52%182.10%176.29%233.94%359.21%338.68%354.88%329.07%298.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.87%36.45%37.16%35.02%35.45%36.19%29.95%21.78%22.80%21.98%23.31%25.11%
6/ Thanh toán hiện hành135.10%123.67%149.40%157.80%139.10%128.20%137.80%144.18%147.82%147.01%132.24%134.23%
7/ Thanh toán nhanh34.80%37.42%37.48%44.43%26.24%23.24%40.16%39.33%42.93%45.88%37.17%43.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.18%5.79%5.74%16.16%8.28%1.91%11.64%11.57%6.66%11.19%13.64%25.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.40%15.30%13.52%14.56%13.83%21.26%19.09%13.81%13.10%14.44%12.34%10.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.77%28.74%23.44%24.45%22.47%33.08%28.27%18.91%20.26%22.20%19.77%16.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.76%41.98%36.37%41.56%39%58.74%63.74%63.43%57.47%65.69%52.93%42.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.28%18.33%18.07%18%13.40%21.08%15.07%17.49%20.62%24.62%21.86%14.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.25%29.64%25.81%19.71%29.62%26.88%25.92%12.05%10.49%6.52%10.61%26.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.12%4.54%3.49%2.87%4.10%5.72%4.95%1.66%1.37%0.94%1.37%3.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.88%12.44%9.39%8.19%11.55%15.79%16.52%7.64%6.03%4.29%5.87%12.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)77%67%45%37%61%52%69%18%15%9%14%48%
Tăng trưởng doanh thu113.37%25.23%-8.39%6.29%-27.54%7.27%23.33%-6.75%0.89%%25.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận523.96%43.80%19.97%-29.26%-20.16%11.23%165.42%7.05%62.26%%-49.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.18%11.89%-4.60%1.63%12.72%-12.28%-20.08%-10.39%10.06%%16.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.67%8.51%4.67%-0.25%9.13%16.40%22.72%-15.51%15.33%%5.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.08%10.63%-1.35%0.96%11.42%-3.69%-10.76%-11.56%11.22%%13.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |