Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

65.60
-0.70
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.30
66.10
66.10
65.50
43,900
19.8K
2.0K
28.1x
2.9x
4% # 10%
1.3
59,099 Bi
1,035 Mi
585,082
81.8 - 52
38,298 Bi
20,480 Bi
187%
34.84%
2,210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.60 700 66.00 3,500
65.50 7,900 66.20 100
65.40 2,000 66.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 29,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 66.10 0.20 100 100
09:16 66 0.10 400 500
09:17 66 0.10 300 800
09:18 66 0.10 400 1,200
09:19 66 0.10 100 1,300
09:20 66 0.10 400 1,700
09:21 66 0.10 100 1,800
09:23 66 0.10 100 1,900
09:24 66 0.10 400 2,300
09:25 66 0.10 900 3,200
09:26 66 0.10 500 3,700
09:27 66 0.10 200 3,900
09:28 66.10 0.20 300 4,200
09:29 66.10 0.20 700 4,900
09:30 66 0.10 1,000 5,900
09:31 66 0.10 1,700 7,600
09:36 65.90 0 600 8,200
09:38 65.90 0 300 8,500
09:39 66 0.10 100 8,600
09:41 66 0.10 100 8,700
09:43 66 0.10 200 8,900
09:46 65.90 0 600 9,500
09:47 65.90 0 500 10,000
09:49 65.90 0 200 10,200
09:50 65.90 0 100 10,300
09:51 65.90 0 100 10,400
09:53 65.90 0 400 10,800
09:55 65.80 -0.10 100 10,900
09:56 65.80 -0.10 500 11,400
09:57 65.90 0 200 11,600
09:58 65.90 0 300 11,900
09:59 65.80 -0.10 400 12,300
10:10 65.60 -0.30 5,200 17,500
10:12 65.60 -0.30 100 17,600
10:13 65.60 -0.30 300 17,900
10:14 65.60 -0.30 300 18,200
10:15 65.60 -0.30 200 18,400
10:17 65.60 -0.30 100 18,500
10:19 65.60 -0.30 500 19,000
10:21 65.50 -0.40 4,100 23,100
10:22 65.50 -0.40 200 23,300
10:23 65.50 -0.40 4,200 27,500
10:24 65.50 -0.40 2,200 29,700
10:25 65.50 -0.40 100 29,800
10:26 65.50 -0.40 3,100 32,900
10:27 65.50 -0.40 100 33,000
10:28 65.50 -0.40 200 33,200
10:29 65.50 -0.40 200 33,400
10:31 65.60 -0.30 100 33,500
10:33 65.50 -0.40 4,500 38,000
10:36 65.50 -0.40 100 38,100
10:37 65.50 -0.40 100 38,200
10:38 65.50 -0.40 200 38,400
10:41 65.50 -0.40 100 38,500
10:42 65.50 -0.40 400 38,900
10:46 65.60 -0.30 300 39,200
10:47 65.60 -0.30 200 39,400
10:50 65.60 -0.30 100 39,500
10:51 65.60 -0.30 300 39,800
10:52 65.60 -0.30 100 39,900
10:57 65.60 -0.30 100 40,000
11:10 65.60 -0.30 1,100 41,100
11:17 65.60 -0.30 100 41,200
11:24 65.60 -0.30 1,900 43,100
11:26 65.60 -0.30 300 43,400
11:27 65.60 -0.30 200 43,600
11:28 65.60 -0.30 200 43,800
11:29 65.60 -0.30 100 43,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,300 (8.62) 0% 570 (2.38) 0%
2019 5,739 (9.25) 0% 1,781 (2.63) 0%
2020 6,016 (6.70) 0% 931 (2.19) 0%
2021 6,700 (7.13) 0% 1,119 (1.46) 0%
2022 9,680 (6.53) 0% 2,888 (1.67) 0%
2023 9,460 (0.79) 0% 2,263 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,012,5031,241,3311,158,883811,8555,224,5718,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Tổng lợi nhuận trước thuế1,700,590378,904244,207127,7892,451,4902,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 1,540,357363,015287,112119,2372,309,7212,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,369,788344,395273,356118,1162,105,6552,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản58,777,42954,441,18454,805,88754,069,05158,777,42953,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ38,297,52734,370,04735,064,74434,542,65938,297,52733,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu20,479,90120,071,13719,741,14319,526,39220,479,90119,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |