Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

69.10
-0.40
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.50
69
69.10
68
35,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.3
0.5k
151.5 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
73,692 tỷ
1,035 triệu
132,936
97.2 - 66.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
30,875 tỷ
17,937 tỷ
172.1%
36.7%
407 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.60 (0.60) 25.1%
VIC 49.50 (-0.50) 22.9%
BCM 69.10 (-0.40) 8.4%
VRE 27.30 (-0.10) 7.5%
NVL 17.40 (0.00) 4.1%
KBC 34.65 (0.65) 3.2%
KDH 33.30 (0.30) 2.9%
PDR 24.50 (0.00) 2.0%
DIG 25.65 (0.05) 1.9%
NLG 36.00 (-0.20) 1.7%
DXG 20.60 (-0.15) 1.6%
VPI 52.30 (-0.20) 1.5%
KSF 40.00 (0.40) 1.4%
TCH 13.20 (-0.30) 1.1%
HUT 22.70 (-0.30) 1.0%
KOS 39.35 (0.00) 1.0%
HDG 29.30 (-0.05) 0.9%
SJS 61.50 (0.30) 0.8%
CEO 23.70 (-0.20) 0.8%
ITA 5.88 (0.38) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.10 400 69.20 6,900
68.90 900 69.30 600
68.80 700 69.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,400 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 69 -1.60 500 500
09:16 68 -2.60 700 1,200
09:17 68 -2.60 200 1,400
09:21 68 -2.60 100 1,500
09:25 68.80 -1.80 500 2,000
09:27 68.90 -1.70 100 2,100
09:30 68.20 -2.40 1,000 3,100
09:32 68.90 -1.70 900 4,000
09:36 68.30 -2.30 200 4,200
09:37 68.20 -2.40 600 4,800
09:38 68.10 -2.50 500 5,300
09:41 68.60 -2 700 6,000
09:42 68.80 -1.80 300 6,300
09:44 68.80 -1.80 200 6,500
09:45 68.90 -1.70 1,500 8,000
09:47 68.90 -1.70 400 8,400
09:48 68.90 -1.70 100 8,500
09:51 68.90 -1.70 300 8,800
09:52 68.90 -1.70 400 9,200
09:53 69 -1.60 700 9,900
09:55 68.90 -1.70 500 10,400
09:56 68.90 -1.70 100 10,500
09:58 68.90 -1.70 100 10,600
10:10 68.60 -2 600 11,200
10:12 68.90 -1.70 200 11,400
10:13 68.90 -1.70 200 11,600
10:26 68.90 -1.70 100 11,700
10:27 68.70 -1.90 200 11,900
10:28 68.70 -1.90 200 12,100
10:31 68.90 -1.70 2,300 14,400
10:34 68.70 -1.90 800 15,200
10:39 68.90 -1.70 100 15,300
10:43 68.70 -1.90 200 15,500
10:44 68.80 -1.80 400 15,900
10:46 69 -1.60 10,100 26,000
10:49 69 -1.60 600 26,600
10:50 69 -1.60 400 27,000
10:51 69 -1.60 100 27,100
10:57 68.90 -1.70 200 27,300
10:58 68.90 -1.70 400 27,700
11:10 68.90 -1.70 1,100 28,800
11:13 69 -1.60 1,400 30,200
11:14 69 -1.60 100 30,300
11:15 68.80 -1.80 800 31,100
11:18 68.80 -1.80 600 31,700
11:19 68.80 -1.80 100 31,800
11:20 68.80 -1.80 100 31,900
11:22 68.80 -1.80 100 32,000
11:25 69.10 -1.50 1,300 33,300
11:28 69.10 -1.50 1,000 34,300
11:30 69.10 -1.50 1,300 35,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,300 (8.62) 0% 570 (2.38) 0%
2019 5,739 (9.25) 0% 1,781 (2.63) 0%
2020 6,016 (6.70) 0% 931 (2.19) 0%
2021 6,700 (7.13) 0% 1,119 (1.46) 0%
2022 9,680 (6.53) 0% 2,888 (1.67) 0%
2023 9,460 (0.79) 0% 2,263 (0.07) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |