Công ty cổ phần Louis Land (bii)

0.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,763493,00869,36425,49677,08427,555140,475122,770124,516
Giá vốn hàng bán175,566488,23468,28416,76951,65423,278114,53548,05775,113
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1974,7741,0798,72325,3514,20125,90254,63649,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,437-2,742-3,535-3,797-6,238-12,511-96,27225,14317,651-93,83922,653-6,386-1,06032,52842,865
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,437-2,742-3,535-3,797-14,399-12,511-104,90835,69814,807-97,9476,286-9,9196,50916,24142,668
Lợi nhuận sau thuế -2,437-2,742-3,535-3,797-14,399-12,511-118,30732,61314,794-97,9472,855-10,5066,35410,76333,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,284-2,627-3,458-3,758-11,023-12,127-108,20232,13315,274-97,0993,304-9,7427,16910,87633,212
Tổng tài sản ngắn hạn412,480413,207410,005409,837471,389412,480411,505448,562536,544263,237427,809451,342425,301463,683208,511
Tiền mặt2512362052322882512869572,5811,0952,11710,1962,49310,5181,015
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,000
Hàng tồn kho11,95111,95111,95111,95112,18511,95111,95141,88386,5217,2915,2224,8783,05221,1813,545
Tài sản dài hạn562,929563,362563,825564,240545,214562,929564,544552,042478,373467,951382,441384,710382,451308,807211,106
Tài sản cố định368,187368,627369,066369,505368,447368,187369,944349,40589,80669,55375,197101,56451,82731,28069,918
Đầu tư tài chính dài hạn3,3793,3793,3793,3797,5493,3793,37910,000
Tổng tài sản975,409976,569973,830974,0771,016,603975,409976,0481,000,6041,014,917731,188810,250836,052807,751772,491419,618
Tổng nợ464,644463,368458,064454,804444,556464,644452,978359,228449,674212,522193,637220,730199,987172,15836,149
Vốn chủ sở hữu510,765513,202515,766519,273572,047510,765523,070641,377565,243518,666616,613615,322607,765600,333383,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.56K0.26KK0.06KK0.12K0.19K1.01K0.46K0.24K
Giá cuối kỳK2.10K13.50K3.60K0.90K0.90K2.10K2.20K9.40K14.70KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)24.23 (lần)13.59 (lần) (lần)15.71 (lần) (lần)17.70 (lần)49.85 (lần)14.52 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.86K9.07K11.12K9.80K8.99K10.69K10.67K10.54K10.41K11.69K7.66K4.94K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.23 (lần)1.21 (lần)0.37 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.90 (lần)1.26 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.29%42.16%44.83%52.87%36%52.80%53.98%52.65%60.02%49.69%13.28%38.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.71%57.84%55.17%47.13%64%47.20%46.02%47.35%39.98%50.31%86.72%61.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.64%46.41%35.90%44.31%29.07%23.90%26.40%24.76%22.29%8.61%9.14%19.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.97%86.60%56.01%79.55%40.97%31.40%35.87%32.91%28.68%9.43%10.06%24.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.36%53.59%64.10%55.69%70.93%76.10%73.60%75.24%77.71%91.39%90.86%80.31%
6/ Thanh toán hiện hành92.36%94.27%125.95%154.70%130.86%260.07%256.66%303.87%317.85%752.26%145.25%194.54%
7/ Thanh toán nhanh89.69%91.54%114.19%129.75%127.24%256.89%253.88%301.69%303.33%739.47%143.95%182.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.07%0.27%0.74%0.54%1.29%5.80%1.78%7.21%3.66%95.99%8.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%18.01%49.27%6.83%3.49%9.51%3.30%17.39%15.89%29.67%16.87%8.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%42.71%109.91%12.93%9.69%18.02%6.11%33.03%26.48%59.72%127.07%22.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%33.60%76.87%12.27%4.92%12.50%4.48%23.11%20.45%32.47%18.57%10.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,469.05%1,165.71%78.92%230%989.16%477.20%3,752.79%226.89%2,118.84%7,468.50%120.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-61.56%6.52%22.02%-380.84%4.29%-35.35%5.10%8.86%26.67%32.40%45.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.21%1.50%%0.41%%0.89%1.41%7.91%5.47%3.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%5.01%2.70%%0.54%%1.18%1.81%8.66%6.02%4.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-62%7%22%-579%6%-42%6%23%44%62%133%
Tăng trưởng doanh thu-100%-64.35%610.75%172.06%-66.92%179.75%-80.38%14.42%-1.40%166.92%174.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.79%-436.73%110.38%-115.73%-3,038.83%-133.92%-235.89%-34.08%-67.25%119.76%95.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.58%26.10%-20.11%111.59%9.75%-12.27%10.37%16.16%376.25%43.02%-36.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.35%-18.45%13.47%8.98%-15.88%0.21%1.24%1.24%56.55%52.67%54.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.07%-2.45%-1.41%38.80%-9.76%-3.09%3.50%4.56%84.09%51.79%37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc