Công ty cổ phần Louis Land (bii)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
8.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
46 tỷ
58 triệu
721,088
2.8 - 1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.60 (-0.60) 80.7%
LDP 23.00 (-0.10) 10.5%
AGM 5.18 (0.21) 3.0%
TGG 2.30 (0.00) 2.2%
BII 0.80 (0.00) 1.6%
SMT 5.40 (-0.20) 1.1%
VKC 1.20 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.03) 0% 15 (-0.01) -0%
2018 165 (0.08) 0% 30 (0.00) 0%
2019 120 (0.03) 0% 20 (-0.10) -0%
2020 120 (0.07) 0% 20 (0.01) 0%
2021 800 (0.49) 0% 36 (0.03) 0%
2022 320.50 (0.16) 0% 50.80 (-0.06) -0%
2023 160 (0) 0% 8 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,763493,00869,36425,49677,08427,555140,475122,770124,516
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,437-2,742-3,535-3,797-12,511-104,90835,69814,807-97,9476,286-9,9196,50916,24142,668
Lợi nhuận sau thuế -2,437-2,742-3,535-3,797-12,511-118,30732,61314,794-97,9472,855-10,5066,35410,76333,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,284-2,627-3,458-3,758-12,127-108,20232,13315,274-97,0993,304-9,7427,16910,87633,212
Tổng tài sản975,409976,569973,830974,077975,409976,0481,000,6041,014,917731,188810,250836,052807,751772,491419,618
Tổng nợ464,644463,368458,064454,804464,644452,978359,228449,674212,522193,637220,730199,987172,15836,149
Vốn chủ sở hữu510,765513,202515,766519,273510,765523,070641,377565,243518,666616,613615,322607,765600,333383,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc