CTCP Lương thực Bình Định (blt)

22.50
-0.20
(-0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,320,1701,478,2921,158,2251,720,6741,153,847740,260
Giá vốn hàng bán1,249,9801,378,4031,046,6341,590,6721,060,153679,873
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,18999,889111,591130,00293,69359,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,22318,09412,3818,68220,3845,047
Tổng lợi nhuận trước thuế8,37018,15812,5219,90520,4025,009
Lợi nhuận sau thuế 5,70114,5029,9447,86416,3144,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,70114,5029,9447,86416,3144,002
Tổng tài sản ngắn hạn39,11275,40073,083121,507127,87139,11275,40073,083121,507127,871101,667160,435124,222127,126110,253
Tiền mặt26,98848,41337,41156031,24126,98848,41337,4115,59831,24144,6096,08520,99350,44534,843
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,3347,8073,89876,01685,3538,3347,8073,89876,01685,35354,201145,92273,19255,02547,765
Tài sản dài hạn60,29463,90457,92061,72766,06260,29463,90457,92061,72766,06262,33662,41762,69658,77763,381
Tài sản cố định52,77155,53251,36555,16258,17052,77155,53251,36555,16258,17055,14756,55648,97253,52158,300
Đầu tư tài chính dài hạn141414141414141414141414141414
Tổng tài sản99,406139,304131,003183,234193,93399,406139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634
Tổng nợ24,81128,78613,04031,05327,35824,81128,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,203
Vốn chủ sở hữu74,595110,518117,964152,181166,57574,595110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K3.63K2.49K1.97K4.08K1K9.36K
Giá cuối kỳ38K29.58K21.39K15.65K9.84K4.61KK
Giá / EPS (PE)26.66 (lần)8.16 (lần)8.60 (lần)7.96 (lần)2.41 (lần)4.61 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.65K27.63K29.49K38.05K41.64K39.01K30.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.04 (lần)1.07 (lần)0.73 (lần)0.41 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.35%54.13%55.79%66.31%65.94%61.99%73.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.65%45.87%44.21%33.69%34.06%38.01%26.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.96%20.66%9.95%16.95%14.11%4.86%51.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.26%26.05%11.05%20.41%16.42%5.11%108.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.04%79.34%90.05%83.05%85.89%95.14%48.04%
6/ Thanh toán hiện hành157.64%261.93%560.45%391.29%467.40%1,274.66%141.84%
7/ Thanh toán nhanh124.05%234.81%530.56%146.49%155.41%595.11%50.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn108.77%168.18%286.89%18.03%114.19%559.29%5.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,328.06%1,061.20%884.12%939.06%594.97%451.37%542.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3,375.36%1,960.60%1,584.81%1,416.11%902.35%728.12%736.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,769.78%1,337.60%981.85%1,130.68%692.69%474.44%1,129.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,998.56%17,655.99%26,850.54%2,092.55%1,242.08%1,254.36%1,033.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.43%0.98%0.86%0.46%1.41%0.54%2.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.74%10.41%7.59%4.29%8.41%2.44%14.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.64%13.12%8.43%5.17%9.79%2.56%30.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%%2%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-10.70%27.63%-32.69%49.12%55.87%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.69%45.84%26.45%-51.80%307.65%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.81%120.75%-58.01%13.51%243%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.50%-6.31%-22.48%-8.64%6.76%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.64%6.34%-28.51%-5.52%18.25%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |