CTCP Lương thực Bình Định (blt)

42
0.20
(0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.80
42
42
42
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
27.6
3.6k
12.9 lần
10%
13%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
128 tỷ
4 triệu
786
40 - 21.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.00 300 42.50 100
41.40 100 43.00 300
40.50 100 45.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 42 0.20 100 100
10:49 42 0.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 560 (0.63) 0% 12 (0.01) 0%
2019 0 (0.74) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 550 (1.15) 0% 5 (0.02) 0%
2021 680 (1.72) 0% 7.76 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 926.06 (0) 0% 5.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,478,2921,158,2251,720,6741,153,847740,260
Tổng lợi nhuận trước thuế18,15812,5219,90520,4025,009
Lợi nhuận sau thuế 14,5029,9447,86416,3144,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5029,9447,86416,3144,002
Tổng tài sản139,304131,003183,234193,933139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634161,744
Tổng nợ28,78613,04031,05327,35828,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,20316,972
Vốn chủ sở hữu110,518117,964152,181166,575110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431144,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc