CTCP Lương thực Bình Định (blt)

24
1.30
(5.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
24
24
24
100
18.7K
1.4K
25.3x
1.9x
6% # 8%
1.3
145 Bi
4 Mi
4,520
51.5 - 32.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 200 24.50 100
22.60 500 24.90 100
22.40 200 25.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 66.10 (0.20) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.20 (1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:52 24 1.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 560 (0.63) 0% 12 (0.01) 0%
2019 0 (0.74) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 550 (1.15) 0% 5 (0.02) 0%
2021 680 (1.72) 0% 7.76 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 926.06 (0) 0% 5.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,320,1701,478,2921,158,2251,720,6741,153,847740,260
Tổng lợi nhuận trước thuế8,37018,15812,5219,90520,4025,009
Lợi nhuận sau thuế 5,70114,5029,9447,86416,3144,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,70114,5029,9447,86416,3144,002
Tổng tài sản99,406139,304131,003183,23499,406139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634
Tổng nợ24,81128,78613,04031,05324,81128,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,203
Vốn chủ sở hữu74,595110,518117,964152,18174,595110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |