CTCP May Bình Minh (bmg)

19
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV295,725317,410266,978335,232436,581447,978405,757372,083
Giá vốn hàng bán246,122265,657224,957279,808370,528381,815344,522319,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,60251,75242,02155,42466,05366,14661,23652,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,15315,0938,41416,76919,81421,21418,79811,973
Tổng lợi nhuận trước thuế16,15315,3478,59616,73820,25920,15918,13513,065
Lợi nhuận sau thuế 12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Tổng tài sản ngắn hạn99,961149,483141,094140,091144,55699,961149,483141,094140,091144,556147,407128,057130,827
Tiền mặt12,09331,14939,34851,07741,73912,09331,14939,34851,07741,73922,81029,75926,205
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,92735,40030,80010,17213,93122,92735,40030,80010,17213,9318,300400400
Hàng tồn kho34,41447,90944,34136,38640,76034,41447,90944,34136,38640,76065,61650,27151,834
Tài sản dài hạn70,55924,24428,34127,68133,27970,55924,24428,34127,68133,27937,53838,91139,064
Tài sản cố định30,67915,72218,52622,13324,06830,67915,72218,52622,13324,06824,85127,27629,338
Đầu tư tài chính dài hạn687700700700700687700700700700700700700
Tổng tài sản170,520173,727169,434167,773177,835170,520173,727169,434167,773177,835184,946166,969169,891
Tổng nợ59,41666,20868,28773,40287,73459,41666,20868,28773,40287,734100,99589,59499,940
Vốn chủ sở hữu111,104107,519101,14794,37190,101111,104107,519101,14794,37190,10183,95177,37569,951

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.41K2.33K1.28K2.51K3.03K3.05K2.74K1.98K
Giá cuối kỳ20.76K21.21K18.24K21.02K16.71K16.31K24.40K24.40K
Giá / EPS (PE)8.61 (lần)9.10 (lần)14.25 (lần)8.37 (lần)5.52 (lần)5.35 (lần)8.90 (lần)12.35 (lần)
Giá sổ sách20.99K20.32K19.11K17.83K17.03K15.86K14.62K13.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1.04 (lần)0.95 (lần)1.18 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)1.67 (lần)1.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.62%86.04%83.27%83.50%81.29%79.70%76.70%77.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.38%13.96%16.73%16.50%18.71%20.30%23.30%22.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.84%38.11%40.30%43.75%49.33%54.61%53.66%58.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.48%61.58%67.51%77.78%97.37%120.30%115.79%142.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.16%61.89%59.70%56.25%50.67%45.39%46.34%41.17%
6/ Thanh toán hiện hành174.71%233.54%208.25%191.40%165.55%146.47%143.27%131.14%
7/ Thanh toán nhanh114.56%158.69%142.81%141.69%118.87%81.27%87.03%79.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.14%48.66%58.08%69.79%47.80%22.66%33.30%26.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.43%182.71%157.57%199.81%245.50%242.22%243.01%219.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.84%212.34%189.22%239.30%302.02%303.91%316.86%284.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.17%295.21%263.95%355.23%484.55%533.62%524.40%531.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho715.18%554.50%507.33%769%909.05%581.89%685.33%615.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.31%3.89%2.54%3.97%3.67%3.60%3.57%2.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.48%7.10%4%7.93%9.01%8.72%8.69%6.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.48%11.48%6.70%14.09%17.79%19.21%18.74%14.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%3%5%4%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-6.83%18.89%-20.36%-23.21%-2.54%10.41%9.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.37%82.13%-49.04%-17.02%-0.63%11.21%38.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.26%-3.04%-6.97%-16.34%-13.13%12.73%-10.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.33%6.30%7.18%4.74%7.33%8.50%10.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.85%2.53%0.99%-5.66%-3.84%10.77%-1.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc